Từ thông dụng: Ý nghĩa, Ứng dụng & Ví dụ

buzzwords
Nguồn hình ảnh: Công ty nhanh

Các cá nhân hoạt động trong các doanh nghiệp và môi trường khác nhau thường tạo ra thuật ngữ riêng của họ để giải quyết các nguyên tắc kinh doanh cơ bản. Trong khi các chuyên gia trong các lĩnh vực chuyên môn cao như công nghệ hoặc y học sử dụng các biệt ngữ phức tạp dành riêng cho ngành của họ, thì phần lớn mọi người có thể hiểu và sử dụng các từ thông dụng trong kinh doanh để tạo lợi thế cho họ trong bất kỳ bối cảnh việc làm nào. Tại đây, chúng tôi sẽ giải thích ý nghĩa của từ thông dụng và cung cấp cho bạn danh sách từ thông dụng mà bạn có thể sử dụng cho các cuộc phỏng vấn, sơ yếu lý lịch hoặc thậm chí là công nghệ.

Từ thông dụng là gì?

Từ thông dụng là những từ thường được sử dụng để thu hút sự chú ý, nâng cao tinh thần và mô tả các điều kiện văn hóa và xã hội. Các từ thông dụng thường thay đổi theo thời gian để phản ánh các xu hướng trong cách mọi người giao tiếp với nhau và những đặc điểm nào hấp dẫn nhất trong bất kỳ tổ chức cụ thể nào. Một số từ thông dụng nhất định được sử dụng chủ yếu giữa các nhân viên và đối tác kinh doanh, trong khi những từ thông dụng khác được sử dụng để thu hút khách hàng.

Từ thông dụng cho các cuộc phỏng vấn

Trong các cuộc phỏng vấn, bạn có thể sử dụng từ thông dụng của công ty để thu hút sự chú ý của người quản lý tuyển dụng và tạo ấn tượng tốt. Từ thông dụng là các thuật ngữ hoặc cụm từ chính cung cấp thông tin quan trọng cho nhân viên tuyển dụng. Dưới đây là một số từ thông dụng bạn có thể sử dụng cho các cuộc phỏng vấn:

#1. Ví dụ

Đây là một từ khóa quan trọng vì nó chỉ ra rằng bạn có bằng chứng để chứng minh cho câu trả lời của mình đối với câu hỏi phỏng vấn. Người giám sát tuyển dụng có thể quan tâm đến điều này bởi vì việc trình bày các ví dụ thể hiện khả năng suy luận của bạn. Nó cũng cho họ cơ hội để tìm hiểu thêm về kinh nghiệm trước đây của bạn.

#2. Kinh nghiệm

Nhiều nhà quản lý tuyển dụng sẽ hỏi về kinh nghiệm trước đây của bạn trong lĩnh vực hoặc vị trí. Mặc dù cụm từ này hữu ích khi chuyên gia tuyển dụng hỏi về các vai trò trước đây của bạn, nhưng bạn cũng có thể sử dụng nó để đề cập đến khả năng và kiến ​​thức thu được của mình khi trả lời các câu hỏi khác. Từ khóa này có thể đặc biệt có giá trị đối với các chuyên gia có ít nhất XNUMX năm kinh nghiệm.

# 3. Linh hoạt

'Linh hoạt' là một thuật ngữ quan trọng vì nó có thể chứng minh tính linh hoạt và giá trị của bạn đối với người quản lý tuyển dụng. Khả năng thích ứng có nghĩa là bạn có thể tham gia vào các dự án khác nhau và hỗ trợ khi cần thiết. Các ứng viên nhấn mạnh khả năng thích ứng và giá trị trong nhiều môi trường khác nhau có thể được chuyên gia tuyển dụng ưa thích hơn.

#4. mục tiêu

Thảo luận về các mục tiêu nghề nghiệp của bạn cho chính bạn và vị trí có thể chứng minh tổ chức và chiến lược. Cân nhắc sử dụng từ khóa này để truyền đạt kế hoạch tương lai của bạn và nắm bắt sự phát triển nghề nghiệp. Bạn có thể tập trung vào các chi tiết cụ thể của mục tiêu hoặc quá trình đạt được chúng.

#5. tôi đang mong chờ

Từ khóa này thể hiện sự nhiệt tình của bạn và có thể được sử dụng vào nhiều thời điểm trong quá trình tuyển dụng. Trước khi gặp mặt để phỏng vấn, bạn có thể bày tỏ sự quan tâm của mình đối với vai trò đó. Bạn cũng có thể sử dụng thuật ngữ này ở phần kết luận để bày tỏ mong muốn được nghe từ họ về vai trò.

# 6. Sáng kiến

'Sáng kiến' là từ thể hiện động lực và sự độc lập của bạn. Người quản lý tuyển dụng có thể tìm kiếm những ứng viên có thể quản lý khối lượng công việc của họ đồng thời hỗ trợ người khác khi cần. Việc sử dụng từ khóa này có thể chứng minh rằng bạn coi trọng khả năng tự cung tự cấp và có thể đưa ra các đề xuất cải tiến và giải pháp cho vấn đề.

#7. Cơ hội

Bạn có thể sử dụng từ khóa này để thảo luận suy nghĩ của mình về cuộc phỏng vấn và vị trí. Thể hiện sự quan tâm của bạn đối với vị trí bằng cách coi đó là một cơ hội nghề nghiệp tuyệt vời có thể thể hiện sự cống hiến và nhiệt tình của bạn đối với người quản lý tuyển dụng. Chỉ sử dụng từ khóa này để mô tả thái độ của bạn nếu bạn chắc chắn rằng bạn muốn công việc đó và có thể giải thích tại sao.

Những từ thông dụng bạn nên tránh trong sơ yếu lý lịch

Chắc chắn, bạn là một nhà phát minh chăm chỉ với kỹ năng giao tiếp tốt nhưng thực tế mọi ứng viên khác cũng vậy, ít nhất là theo lý lịch của họ. Đã đến lúc từ bỏ những từ thông dụng về sơ yếu lý lịch mệt mỏi không có ý nghĩa gì trong mắt nhà tuyển dụng hoặc người quản lý tuyển dụng. Dưới đây là một số từ thông dụng bạn nên tránh sử dụng trong sơ yếu lý lịch của mình

  • Người làm việc chăm chỉ
  • Đổi mới / Sáng tạo / Beyond the Box
  • Người giao tiếp xuất sắc
  • Chịu trách nhiệm
  • Chuyên gia

Các từ thông dụng về kinh doanh phổ biến

Ban đầu, nhiều cá nhân cảm thấy các từ thông dụng khó hiểu vì chúng liên quan đến phép ẩn dụ hoặc ngôn ngữ bịa đặt. Tuy nhiên, bằng cách sử dụng các từ thông dụng trong doanh nghiệp của mình, bạn có thể nhanh chóng hiểu được ngữ cảnh và ý nghĩa chính xác của chúng. Dưới đây là một số buzzwords kinh doanh phổ biến

#1. ROI (lợi tức đầu tư)

“Lợi tức đầu tư” trong kinh doanh đề cập đến mức độ thuận lợi của một sáng kiến ​​nhất định đối với một công ty so với các nguồn lực mà nó tiêu thụ. Lợi tức đầu tư, hay ROI, thường đề cập đến thu nhập của dự án và cho dù chúng lớn hơn hay thấp hơn chi phí của dự án.

# 2. Sức mạnh tổng hợp

“Sức mạnh tổng hợp” đề cập đến cách nhiều thành phần phối hợp với nhau để đạt được mục đích. đề cập đến một nhóm làm việc hiệu quả cùng nhau và tạo ra nội dung chất lượng cao.

#3. Sự va chạm

Thuật ngữ “tác động” trong kinh doanh đề cập đến tác động mà một công ty hoặc nhân viên của công ty có thể có đối với nơi làm việc, khách hàng hoặc cộng đồng của họ. Từ khóa này có thể thúc đẩy nhân viên tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt và đo lường kết quả nỗ lực của họ.

#4. sân bóng

Trong kinh doanh, “ballpark” đề cập đến một ước tính nằm trong một phạm vi nhất định. Chỉ ra rằng một cái gì đó đang ở trong sân bóng bên phải thông báo cho những người khác rằng họ đang đạt được tiến bộ hữu ích đối với mục tiêu của dự án.

#5. năng lực cốt lõi

“Năng lực cốt lõi” của một công ty là những khả năng và giá trị quan trọng nhất của nó. Họ cũng có thể mô tả trình độ cụ thể của người xin việc.

#6. khả năng hiển thị

Thuật ngữ “khả năng hiển thị” thường được sử dụng trong tiếp thị để chỉ ra mức độ nổi tiếng của một sản phẩm hoặc công ty trong một thị trường nhất định. Các công ty cần khả năng hiển thị để tăng doanh số bán hàng và thiết lập danh tiếng tích cực.

#7. khởi động

“Khởi nghiệp” là một dự án do một doanh nhân khởi xướng với mục tiêu phát triển thành một doanh nghiệp lớn. Các công ty khởi nghiệp khác với các loại hình doanh nghiệp mới khác chủ yếu ở mục tiêu tăng trưởng của họ.

# 8. Sự bền vững

“Tính bền vững” đề cập đến khả năng tự hỗ trợ của dự án và mức độ nó sử dụng các nguồn lực của mình tốt như thế nào. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả cách một doanh nghiệp tương tác với môi trường xung quanh.

#9. thắng nhanh

“Chiến thắng nhanh” là một dự án dễ hoàn thành hoặc một giao dịch dễ thực hiện. Để nâng cao tinh thần của nhân viên, quản lý có thể khuyến khích những chiến thắng nhanh chóng.

#10. siêu địa phương

Thuật ngữ “siêu địa phương” đề cập đến các mối quan tâm ảnh hưởng đến một vùng lân cận hoặc địa điểm cụ thể. Các công ty sử dụng thuật ngữ “siêu địa phương” để khuyến khích nhân viên của họ tập trung vào một thị trường cụ thể.

từ thông dụng công nghệ

Phần này dành cho bạn nếu bạn đang tìm kiếm một số từ thông dụng thú vị mà bạn có thể sử dụng với tư cách là một tín đồ công nghệ. Hãy đi sâu vào ngay!

#1. Tính trung lập ròng

Net Neutrality là một từ dường như xuất hiện lặp đi lặp lại. Nó có tất cả: các yếu tố tương lai, chính trị và đáng sợ. Net Neutrality là ý tưởng cho rằng chính phủ hoặc Nhà cung cấp dịch vụ Internet nên đối xử bình đẳng với tất cả dữ liệu trên internet, bất kể dữ liệu đến từ đâu, đi đâu hoặc chứa nội dung gì.

#2. Dữ liệu lớn

Nhiều cụm từ chúng ta nghe ngày nay có liên quan đến dữ liệu, trong đó phổ biến nhất là Dữ liệu lớn. Thuật ngữ này đề cập đến lượng dữ liệu cực kỳ khổng lồ được thu thập bởi các doanh nghiệp hoặc tổ chức.

Dữ liệu lớn thường được định nghĩa là một tập hợp dữ liệu lớn đến mức phần mềm phân tích thông thường phải vật lộn để hiểu nó.

Đây có thể là thông tin về những gì người dùng nhấp vào trên một trang cụ thể hoặc thói quen xem Netflix của người dùng. Các công ty có thể hưởng lợi từ loại dữ liệu này nếu họ biết cách trích xuất thông tin từ nó.

# 3. Khai thác dữ liệu

Khai thác dữ liệu là quá trình phát hiện các mẫu trong khối lượng dữ liệu khổng lồ.

Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhấn mạnh là thuật ngữ Khai thác dữ liệu thường bị lạm dụng để chỉ quá trình xác định các mẫu đó hoặc các ứng dụng máy tính sử dụng thông tin đó.

Một số thuật ngữ được liệt kê dưới đây đề cập đến các công cụ hoặc phương pháp khai thác dữ liệu.

#4. Phân tích khả thi

Actionable Analytics là một cụm từ sẽ xuất hiện trong các cuộc thảo luận về Dữ liệu lớn.

Nó đề cập đến quá trình kiểm tra dữ liệu dẫn đến việc một công ty thực hiện một số hình thức hành động thực tế.

Nói cách khác, nó đòi hỏi phải kiểm tra dữ liệu để xác định các khu vực có vấn đề và nguyên nhân cơ bản của chúng, sau đó xác định cách giải quyết những mối lo ngại đó.

Ví dụ: một công ty dựa trên dữ liệu có thể sử dụng Actionable Analytics để tìm hiểu lý do tại sao họ không bán một sản phẩm cụ thể và họ cần làm gì để bán được nhiều sản phẩm đó hơn.

# 5. Trí tuệ nhân tạo (AI)

Trong khi thảo luận về dữ liệu và hiểu rõ hơn về dữ liệu đó, thuật ngữ Trí tuệ nhân tạo thường được sử dụng.

AI là một từ rộng dùng để chỉ những cỗ máy thể hiện trí thông minh. Đây là một nhánh nghiên cứu tập trung vào khả năng của máy trong việc thu thập dữ liệu về môi trường xung quanh và học hỏi hoặc điều chỉnh từ dữ liệu đó để đạt được mục tiêu.

#số 6. Học máy

Học máy là một tập hợp con của Trí tuệ nhân tạo cho phép các chương trình máy tính học hỏi từ dữ liệu mới mà không cần lập trình rõ ràng để chúng làm như vậy.

Máy sàng lọc dữ liệu để tìm xu hướng và sau đó điều chỉnh hành vi của chúng cho phù hợp.

Ví dụ: Facebook sử dụng thuật toán Máy học để điều chỉnh nội dung nguồn cấp tin tức của bạn tùy thuộc vào loại liên kết bạn thường xuyên nhấp vào.

#7. Cá nhân hóa

Cá nhân hóa là khái niệm điều chỉnh thông tin được cung cấp cho người dùng sản phẩm. Đây thường là lý do tại sao các doanh nghiệp thu thập và phân tích lượng dữ liệu khổng lồ: để điều chỉnh trải nghiệm của bạn với sản phẩm của họ và khiến bạn quay lại để biết thêm.

Các tổ chức lớn thường sử dụng cá nhân hóa dưới dạng quảng cáo được nhắm mục tiêu hoặc công cụ đề xuất, chẳng hạn như Google AdWords, đề xuất sản phẩm của Amazon hoặc đề xuất bạn bè của Facebook.

# 8. Nhận diện giọng nói

Nhận dạng giọng nói là khái niệm chuyển đổi lời nói của con người thành văn bản mà máy tính có thể hiểu được.

Văn bản này có thể được sử dụng bởi các hệ thống máy tính theo nhiều cách khác nhau, bao gồm viết tài liệu và thực hiện các mệnh lệnh. Vì ngôn ngữ rất phức tạp nên lĩnh vực này có thể khá phức tạp.

Bối cảnh mà một từ xuất hiện có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của nó.

# 9. Chatbots

Chatbots là các chương trình máy tính có các cuộc thảo luận “giống như con người” với mọi người, thường là thông qua văn bản. Chúng thường được sử dụng để hỗ trợ người dùng về các vấn đề thường gặp trong các chương trình Nhắn tin tức thời như Slack hoặc trên các trang web.

Máy học và Phân tích ngôn ngữ được sử dụng để cải thiện giao diện và giao tiếp giống con người của chatbot với người dùng.

#10. Thực tế ảo (VR)

Thực tế ảo có thể so sánh với thực tế tăng cường, mặc dù nó thường bao gồm nhiều giác quan của người dùng hơn.

Người dùng thường sẽ đeo kính bảo hộ và tai nghe để đắm mình hoàn toàn trong môi trường ảo do ứng dụng cung cấp. Oculus Rift, Google Daydream và PlayStation VR là một vài ví dụ.

Thực tế ảo đã nổi lên như một trong những công nghệ hứa hẹn nhất trong trò chơi, nhưng nó cũng có thể được sử dụng để đào tạo những người thực hiện các nhiệm vụ phức tạp, chẳng hạn như lái máy bay hoặc thực hiện phẫu thuật.

Cuối cùng,

Các từ thông dụng bao gồm từ chính trị đến truyền cảm hứng cho đến công ty nghiêm túc. Khi được sử dụng đúng cách, chúng có thể bắt buộc và thuyết phục khán giả mua sản phẩm, chú ý hoặc thực hiện hành động.

  1. SEO VIẾT: Nó là gì, Trợ lý & Tầm quan trọng
  2. 5 Dịch vụ SEO Giá cả phải chăng dành cho Doanh nghiệp Nhỏ với Ngân sách
  3. NÓI GÌ TRONG PHỎNG VẤN: Lời khuyên về những điều cần nói
  4. KẾ HOẠCH TIẾP THỊ CHIẾN LƯỢC: Các bước lập Kế hoạch Tiếp thị Chiến lược
  5. Phần mềm SEO: 10 công cụ SEO miễn phí và trả phí tốt nhất năm 2023

dự án

Bình luận

Chúng tôi sẽ không công khai email của bạn. Các ô đánh dấu * là bắt buộc *

Bạn cũng có thể thích