LÝ THUYẾT QUẢN LÝ: Các loại lý thuyết quản lý khác nhau tại nơi làm việc

lý thuyết quản lý

Hiểu và áp dụng các phương pháp hay nhất từ ​​các lý thuyết quản lý lãnh đạo tại nơi làm việc sẽ giúp bạn dẫn dắt nhóm của mình đến thành công hiệu quả hơn. Nhiều lý thuyết trong số này đã tạo ra các phương pháp lãnh đạo hiện đang được sử dụng phổ biến để lãnh đạo và phát triển tổ chức, đồng thời bạn có thể chọn từ chúng để xác định các chiến lược phù hợp nhất với mình và nhóm của mình.
Trong bài đăng này, chúng ta sẽ xem xét các lý thuyết quản lý phổ biến nhất và cung cấp cho bạn một số gợi ý về cách sử dụng chúng tại nơi làm việc.

Lý thuyết quản lý là gì?

Các lý thuyết quản lý là những ý tưởng về thực tiễn quản lý ưa thích, có thể bao gồm các công cụ như khuôn khổ và tiêu chuẩn có thể được sử dụng trong các doanh nghiệp hiện đại. Các chuyên gia nói chung sẽ không chỉ dựa vào một lý thuyết quản lý mà thay vào đó sẽ giới thiệu các yếu tố từ các lý thuyết quản lý khác phù hợp nhất với lực lượng lao động và văn hóa công ty của họ.

Tại sao nghiên cứu lý thuyết quản lý?

#1. Tăng năng suất

Các nhà quản lý nên quan tâm đến việc nắm vững các lý thuyết quản lý vì nó giúp họ tối đa hóa năng suất của mình. Lý tưởng nhất là các lý thuyết dạy cho các nhà lãnh đạo cách tối đa hóa nguồn lực của mọi người theo ý của họ. Thay vì đầu tư vào thiết bị mới hoặc kế hoạch tiếp thị mới, chủ doanh nghiệp nên đầu tư vào nhân sự của họ thông qua đào tạo.

Triết lý quản lý khoa học của Taylor minh họa điều này. Như đã nói trước đây, Taylor khuyến nghị rằng chiến lược tốt nhất để tăng năng suất của công nhân trước tiên là quan sát quy trình làm việc của họ và sau đó phát triển các quy định tốt nhất.

#2. Đưa ra quyết định đơn giản hơn

Quá trình ra quyết định là một lĩnh vực khác mà các lý thuyết quản lý đã được chứng minh là có hiệu quả. Theo Max Weber, các hệ thống phân cấp thúc đẩy quá trình ra quyết định sáng suốt.

Theo một bài báo do Viện Nghiên cứu Việc làm chuẩn bị, việc làm phẳng hệ thống phân cấp cho phép đổi mới địa phương đồng thời đẩy nhanh quá trình ra quyết định. Làm phẳng có nghĩa là loại bỏ chức danh công việc và vai trò cấp cao để thúc đẩy bầu không khí làm việc thống nhất hơn.

#3. Tăng cường sự tham gia của nhân viên

Các lý thuyết quản lý xuất hiện vào những năm 1900 với mục tiêu thúc đẩy các tương tác giữa các cá nhân tại nơi làm việc. Cách tiếp cận quan hệ con người là một trong những triết lý thúc đẩy bầu không khí hợp tác. Theo quan điểm này, các chủ doanh nghiệp nên giao quyền quyết định lớn hơn cho nhân viên của mình.

Lợi ích của lý thuyết quản lý

Các nhà lãnh đạo nên học và áp dụng các lý thuyết quản lý đã được chứng minh tại nơi làm việc vì nhiều lý do, bao gồm:

  • Tăng năng suất: Bằng cách sử dụng các lý thuyết này, các nhà lãnh đạo có thể học cách tận dụng tối đa các thành viên trong nhóm của họ, nâng cao hiệu suất và tăng sản lượng.
  • Các lý thuyết quản lý cung cấp cho các nhà lãnh đạo các kỹ thuật để tăng tốc quá trình ra quyết định, cho phép các nhà lãnh đạo như vậy thực hiện trách nhiệm của mình hiệu quả hơn.
  • Tăng cường hợp tác: Các nhà lãnh đạo học cách khuyến khích sự tham gia của các thành viên trong nhóm và tăng cường hợp tác nhóm.
  • Các lý thuyết quản lý trao quyền cho các nhà lãnh đạo thực hiện các điều chỉnh đã được kiểm chứng một cách khoa học thay vì dựa vào ý kiến ​​của chính họ.

Các lý thuyết quản lý đến từ đâu?

Cuộc cách mạng công nghiệp và sản xuất hàng loạt đã đưa ra những yêu cầu mới để quản lý con người và hệ thống. Khi các doanh nghiệp phát triển về quy mô và sản xuất, các chủ sở hữu ngày càng cần các nhà quản lý để điều hành các hoạt động hàng ngày của họ. Trước Cách mạng Công nghiệp, chỉ có một số tổ chức và quân đội cần đến các lý thuyết quản lý. Khi ngành công nghiệp phát triển, thực tiễn quản lý đã trở thành một chủ đề lý thuyết chính trong nghiên cứu về kinh doanh.

Các loại lý thuyết quản lý khác nhau là gì?

Phương pháp công ty hiện đại đã bao gồm một số lý thuyết quản lý. Lý thuyết quản lý cổ điển, Lý thuyết quản lý hành vi và Lý thuyết quản lý hiện đại là ba loại chính mà các lý thuyết quản lý có thể được chia thành. Những phân loại này đánh dấu một giai đoạn khác trong sự phát triển của các lý thuyết quản lý. Mỗi lớp này có một số lý thuyết phụ.

Lý thuyết quản lý cổ điển tập trung vào việc thực hiện và tối đa hóa sản xuất. Thuyết Quản trị Hành vi nhấn mạnh yếu tố con người và xem nơi làm việc là một môi trường xã hội. Lý thuyết quản lý hiện đại mở rộng hai lý thuyết trước đó bằng cách kết hợp các phương pháp khoa học hiện tại và tư duy hệ thống.

Các lý thuyết quản lý mà mọi doanh nghiệp nhỏ nên biết

#1. Lý thuyết hệ thống

Lý thuyết hệ thống (hay Phương pháp tiếp cận hệ thống) không liên quan gì đến quản lý kinh doanh khi nó được phát triển lần đầu tiên và mọi thứ liên quan đến sinh học. Đó là bởi vì lý thuyết hệ thống chung (GST) được tạo ra bởi nhà sinh vật học Ludwig von Bertalanffy (1901-1972) trong nỗ lực bác bỏ chủ nghĩa quy giản và khôi phục sự thống nhất khoa học.

Khái niệm cơ bản của lý thuyết hệ thống chung là một hệ thống được tạo thành từ các phần tương tác bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh. Toàn bộ hệ thống có thể phát triển (có được các thuộc tính mới) và tự điều chỉnh (tự sửa lỗi) do sự tương tác này.

Khi nói đến kinh doanh, các chuyên gia viết tắt “lý thuyết hệ thống chung” thành Lý thuyết hệ thống đơn giản. Trên thực tế, Lý thuyết hệ thống là một quan điểm hơn là một môn học được hình thành hoàn chỉnh. Lý thuyết Hệ thống khuyến khích bạn nhận ra rằng công ty của bạn là một hệ thống được điều chỉnh bởi cùng những nguyên tắc và hành vi chi phối tất cả các tổ chức sinh học.
Điều này giới thiệu các khái niệm như:

  • Xáo trộn – Xu hướng suy thoái và chết của một hệ thống (điều cần tránh trong kinh doanh).
  • Synergy – Khi các bộ phận làm việc cùng nhau, chúng có thể tạo ra thứ gì đó lớn hơn những gì mà các bộ phận có thể tự đạt được.
  • Hệ thống con – Toàn bộ (công ty của bạn) được xây dựng trên các hệ thống con, hệ thống này được xây dựng trên nhiều hệ thống con hơn nữa.

Lý thuyết Hệ thống có thể được sử dụng cùng với các lý thuyết quản lý khác trong danh sách này vì nó là một cách nhìn vào công ty của bạn chứ không phải là một quy trình quản lý cụ thể.

#2. Nguyên tắc quản lý hành chính

Henri Fayol (1841-1925), một thợ mỏ và kỹ sư, đã tạo ra những ý tưởng quản lý hành chính của mình như một chiến lược từ trên xuống để đánh giá một công ty. Anh ấy đặt mình vào vị trí của người quản lý và xem xét các tình huống mà họ sẽ gặp phải khi đối phó với đội của mình.
Kết quả là, ông xác định rằng các nhà quản lý của ông, và thực sự là quản lý nói chung, có sáu nghĩa vụ khi nói đến quản lý nhân sự:

  • Tổ chức
  • Lệnh
  • Kiểm soát
  • Danh từ: Tọa độ
  • Kế hoạch
  • Dự báo

Với những nghĩa vụ này, Fayol đã tạo ra 14 nguyên tắc quản trị tác động đến cách các nhà quản lý lãnh đạo nhóm của họ. Nhiều công ty thành công nhất hiện nay được xây dựng dựa trên những ý tưởng này, thay đổi từ nhu cầu giữ cơ sở sạch sẽ đến giá trị của sự đổi mới và tinh thần đồng đội.

#3. Lý thuyết quản lý quan liêu

Max Weber (1864-1920) đã phát triển lý thuyết quản lý quan liêu của mình từ quan điểm xã hội học hơn. Các lý thuyết của Weber tập trung vào tầm quan trọng của việc tổ chức công ty của bạn theo cấu trúc thứ bậc với các quy tắc và chức năng rõ ràng.

Weber định nghĩa tổ chức công ty lý tưởng (hoặc hệ thống quan liêu) là:

  • Phân công lao động rõ rệt
  • Tách biệt tài sản cá nhân và tổ chức của chủ sở hữu
  • Cấu trúc lệnh là phân cấp.
  • Giữ hồ sơ chính xác
  • Việc tuyển dụng và thăng chức nên dựa trên năng lực và hiệu suất hơn là các mối quan hệ cá nhân.
  • Quy định nhất quán

Nhiều người ngày nay coi quản lý quan liêu là một phong cách cá nhân có thể bị sa lầy bởi các quy tắc và quy định. Tuy nhiên, nó có thể cực kỳ có lợi cho các doanh nghiệp mới cần các tiêu chuẩn, thủ tục và cấu trúc.

#4. Lý thuyết quản lý khoa học

Frederick Taylor (1856-1915) đã tiến hành các thử nghiệm có kiểm soát vào cuối thế kỷ XNUMX để tối đa hóa sản lượng của lực lượng lao động của mình. Kết quả của những thử nghiệm này khiến ông tin rằng phương pháp khoa học, chứ không phải phán đoán hay quyết định, là yếu tố dự đoán mạnh nhất về năng suất tại nơi làm việc.

Tiêu chuẩn hóa, chuyên môn hóa, phân công dựa trên khả năng, đào tạo và giám sát mở rộng đều được thúc đẩy bởi Quản lý khoa học. Chỉ bằng cách làm theo các kỹ thuật này, một công ty mới có thể đạt được hiệu quả và sản xuất. Mô hình quản lý này tìm cách hiệu quả nhất để thực hiện một công việc cụ thể, thường phải trả giá bằng nhân tính của nhân viên.

Các lý thuyết quản lý khoa học nói chung không còn được áp dụng rộng rãi, nhưng các khía cạnh của nó - hiệu quả tại nơi làm việc, đào tạo và hợp tác - là nền tảng của một số tổ chức thành công nhất thế giới.

#5. Lý thuyết X và Y

Douglas McGregor (1906-1964), nhà tâm lý học xã hội, tác giả cuốn The Human Side Of Enterprise năm 1960. Ông đã vạch ra hai kỹ thuật quản lý khác biệt đáng kể (thuyết X và Y) trong đó. Mỗi phong cách quản lý bị ảnh hưởng bởi nhận thức của người quản lý về động cơ của nhân viên.

Theo Lý thuyết X, nhân viên thờ ơ hoặc ghét công việc của họ. Các nhà quản lý theo Lý thuyết X thường độc tài và sẽ quản lý vi mô mọi thứ vì họ thiếu tin tưởng vào nhân viên của mình.

Nhân viên, theo Lý thuyết Y, là những người năng động, có trách nhiệm và mong muốn làm chủ công việc của họ. Các nhà quản lý theo Lý thuyết Y bao gồm nhân viên của họ trong việc ra quyết định và thúc đẩy sự sáng tạo ở tất cả các cấp.

Trên thực tế, các doanh nghiệp nhỏ có xu hướng tuân theo Lý thuyết Y, trong khi các doanh nghiệp lớn theo Lý thuyết X.

#7. Lý thuyết quan hệ con người

Elton Mayo (1880-1949), một nhà tâm lý học, được giao nhiệm vụ tăng năng suất của những nhân viên không hài lòng trong quý đầu tiên của thế kỷ XX. Mayo nhằm mục đích nâng cao sự hài lòng của công nhân bằng cách sửa đổi các yếu tố môi trường như ánh sáng, nhiệt độ và thời gian nghỉ giải lao. Tất cả những thay đổi này đều có lợi.

Sau đó, Mayo đã thử nghiệm điều chỉnh các biến số mà ông tin rằng sẽ có tác động bất lợi đến sự hài lòng, chẳng hạn như thời lượng ngày làm việc và hạn ngạch (mà ông đã nêu ra). Ông phát hiện ra rằng bất kể sự thay đổi - tốt hay xấu - sự hài lòng của người lao động đều được cải thiện.

Điều này khiến Mayo tin rằng hiệu suất là sản phẩm của sự quan tâm của nhà nghiên cứu đối với người lao động. Nói cách khác, sự chú ý khiến nhân viên cảm thấy mình quan trọng.
Những phát hiện này đã dẫn đến Lý thuyết Quan hệ Con người của Mayo, cho rằng các biến số xã hội, chẳng hạn như sự chú ý của cá nhân hoặc là một phần của nhóm, thúc đẩy nhân viên nhiều hơn các yếu tố môi trường, chẳng hạn như tiền bạc và điều kiện làm việc.

#7. Lý thuyết quản lý cổ điển

Các lý thuyết quản lý cổ điển dựa trên giả định rằng nhân viên chỉ có nhu cầu vật chất. Lý thuyết tập trung hoàn toàn vào tính kinh tế của việc tổ chức người lao động bởi vì người lao động có thể thỏa mãn những nhu cầu vật chất này bằng tiền.

Các lý thuyết quản lý cổ điển bỏ qua các nhu cầu cá nhân và xã hội ảnh hưởng đến hạnh phúc trong công việc của nhân viên do quan điểm hạn hẹp này về lực lượng lao động. Kết quả là, các lý thuyết quản lý cổ điển thúc đẩy bảy nguyên tắc thiết yếu sau:

  • Tối đa hóa lợi nhuận
  • Chuyên môn hóa tại nơi làm việc
  • Lãnh đạo là trung tâm
  • Các hoạt động đã được sắp xếp hợp lý.
  • Trọng tâm là sản xuất.
  • Các quyết định được đưa ra bởi một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ người.
  • Ưu tiên cho dòng dưới cùng.

Khi bảy tiêu chí này được tuân thủ, chúng sẽ tạo ra một nơi làm việc “lý tưởng” với cấu trúc phân cấp, chuyên môn hóa nhân viên và phần thưởng tài chính.

Việc kiểm soát công ty được nắm giữ bởi một nhóm nhỏ những người có toàn quyền đối với các lựa chọn và hướng đi của tổ chức. Các nhà quản lý cấp trung điều chỉnh các hoạt động hàng ngày của nhân viên ở dưới cùng của trật tự phân hạng bên dưới những người được chọn.

Và tất cả đều xoay quanh ý tưởng rằng nếu nhân viên được trả ngày càng nhiều (thông qua tiền lương hoặc phúc lợi), họ sẽ làm việc chăm chỉ hơn và hiệu quả hơn.

Mặc dù điều này có vẻ không phải là một lý thuyết quản lý “lý tưởng” theo tiêu chuẩn ngày nay, nhưng nó đã hoạt động tốt trong nhiều năm trước đầu thế kỷ XX. Và, mặc dù hệ thống này không còn được sử dụng rộng rãi như trước đây, nhưng vẫn có một số điểm mạnh mà các nhà quản lý có thể sử dụng trong thế kỷ XNUMX. Chúng như sau:

  • Cơ cấu quản lý riêng biệt
  • phân công lao động
  • Vai trò của nhân viên phải được xác định rõ ràng.

Ba khái niệm này, khi được kết hợp với các lý thuyết quản lý khác trong danh sách này, có khả năng cải thiện cách thức nhân viên của bạn — và tổ chức của bạn — hoạt động trong thời đại ngày nay.

#số 8. Quản lý dự phòng

Lý thuyết quản lý dự phòng được phát triển vào những năm 1950 và 1960 bởi Fred Fiedler và những người khác. Các lý thuyết của Fiedler dựa trên tiền đề rằng khả năng lãnh đạo hiệu quả gắn liền với các thuộc tính mà nhà lãnh đạo thể hiện trong bất kỳ tình huống nào.

Từ khái niệm đó nảy sinh quan điểm rằng có một tập hợp các thuộc tính hiệu quả trong mọi hoàn cảnh và các tình huống khác nhau đòi hỏi những đặc điểm lãnh đạo khác nhau. Do đó, các nhà lãnh đạo phải có khả năng thích ứng và điều chỉnh theo những thay đổi của thị trường, doanh nghiệp và nhóm.

Fiedler sau đó đã mở rộng khái niệm đó từ một cá nhân tập trung vào quản lý sang một cách tiếp cận tập trung vào tổ chức rộng lớn hơn nhiều. Theo ý tưởng của Fiedler, không có kỹ thuật quản lý duy nhất nào phù hợp với mọi tình huống và mọi tổ chức.

Thay vào đó, ba yếu tố lớn ảnh hưởng đến quản lý và cấu trúc kinh doanh. Chúng như sau:

  • Quy mô của tổ chức
  • Kỹ thuật được sử dụng
  • Tất cả các cấp lãnh đạo của tổ chức

Điều đó có nghĩa là một nhà quản lý cá nhân tin vào Lý thuyết quản lý dự phòng phải có khả năng xác định phong cách quản lý phù hợp cho bất kỳ tình huống nào. Họ cũng phải sẵn sàng và có khả năng thực hiện kịp thời và hiệu quả phong cách quản lý đó khi cần thiết.

Theo nghĩa rộng hơn, các công ty và nhà quản lý cố ý hoặc vô tình tuân theo Lý thuyết quản lý dự phòng sẽ quan tâm, trên hết, với việc duy trì sự liên kết của nhóm và thiết lập sự phù hợp tốt trong tất cả các dự án và tình huống.
Cuối cùng, không có cách tốt nhất duy nhất để làm mọi việc, theo Lý thuyết quản lý dự phòng. Cách một công ty tự tổ chức sẽ được xác định bởi môi trường mà nó hoạt động.

#9. Quản lý hiện đại

Là một phản ứng trực tiếp đối với Lý thuyết quản lý cổ điển, Lý thuyết quản lý hiện đại đã phát triển. Các tổ chức hiện đại phải điều hướng sự thay đổi nhanh chóng và những khó khăn dường như gia tăng đáng kể chỉ sau một đêm. Công nghệ vừa là nguồn gốc vừa là câu trả lời cho tình trạng khó khăn này.

Kết quả là, các công ty áp dụng Lý thuyết quản lý hiện đại cố gắng tích hợp công nghệ và, ở một mức độ nào đó, phân tích toán học với các bộ phận con người và truyền thống của công ty họ.

Sự hợp lưu của các yếu tố khoa học và xã hội này dẫn đến một cách tiếp cận hai hướng đối với quản lý, tổ chức và ra quyết định. Lý thuyết quản lý hiện đại nhấn mạnh những điều sau:

  • Phân tích và thấu hiểu mối liên hệ giữa người quản lý và nhân viên thông qua việc sử dụng các kỹ thuật định lượng.
  • Nhân viên không làm việc chỉ vì tiền (ngược lại với Lý thuyết quản lý cổ điển). Thay vào đó, họ cố gắng đạt được hạnh phúc, sự viên mãn và một lối sống đáng mơ ước.
  • Con người rất phức tạp, theo lý thuyết quản lý hiện đại. Yêu cầu của họ thay đổi theo thời gian và họ có nhiều tài năng và kỹ năng khác nhau mà công ty có thể phát triển thông qua đào tạo tại chỗ và các sáng kiến ​​khác.

Đồng thời, ban quản lý có thể sử dụng các kỹ thuật toán học như phân tích thống kê, chi phí, doanh thu và lợi tức đầu tư (ROI) để đưa ra quyết định hợp lý, không cảm tính.

Mặc dù Lý thuyết Quản lý Hiện đại tự nó không hoàn hảo, nhưng cũng giống như Lý thuyết Quản lý Cổ điển, nó cung cấp một số điểm hữu ích mà bạn có thể kết hợp với các lý thuyết khác để tạo ra một cấu trúc phù hợp với doanh nghiệp của mình.

#10. Quản lý định lượng

Lý thuyết quản lý định lượng là một nhánh của Lý thuyết quản lý hiện đại xuất hiện để đối phó với sự kém hiệu quả của hành chính trong Thế chiến II.

Lý thuyết tập hợp các chuyên gia từ một số lĩnh vực khoa học để giải quyết các mối quan tâm về nhân sự, vật chất, hậu cần và hệ thống quân sự. Cách tiếp cận quản lý đơn giản, định hướng theo con số (cũng áp dụng cho doanh nghiệp) đã hỗ trợ những người ra quyết định tính toán rủi ro, ưu điểm và nhược điểm của các lựa chọn khác nhau.

Sự thay đổi hướng tới logic, khoa học và toán học thuần túy này được cân bằng bởi giả định rằng các kết luận toán học nên được sử dụng để bổ sung, thay vì thay thế, phán đoán quản lý có kinh nghiệm.

#11. Các tổ chức như hệ thống học tập

Khi so sánh với nhiều lý thuyết khác trong danh sách này, Lý thuyết Quản lý Hệ thống Học tập Tổ chức là tương đối mới. Các tổ chức với tư cách là Lý thuyết quản lý hệ thống học tập, đôi khi được gọi là Lý thuyết quản lý tích hợp hoặc toàn diện, phát sinh như một giải pháp thay thế hậu hiện đại cho nhiều lý thuyết quản lý cũ vẫn được sử dụng cho đến ngày nay.

Nó bắt đầu với khái niệm rằng doanh nghiệp là một hệ thống bao gồm một loạt các hệ thống con. Để đảm bảo rằng doanh nghiệp vận hành trơn tru và hiệu quả, mỗi hệ thống con không chỉ phải hoạt động trơn tru và hiệu quả trong chính nó mà còn với các hệ thống con xung quanh nó.

Theo quan điểm này, các nhà quản lý chịu trách nhiệm quản lý sự hợp tác cần thiết để đảm bảo “cơ quan” rộng lớn hơn tiếp tục hoạt động thành công.
Mô hình này nhấn mạnh đến việc học hỏi và thay đổi, và việc học tập được thúc đẩy và cung cấp cho tất cả mọi người – không chỉ quản lý cấp trung và cấp cao. Ý tưởng này coi trọng sự hợp tác, tham gia, trao đổi kiến ​​thức và trao quyền cho cá nhân.

Cách thực hiện các lý thuyết quản lý tại nơi làm việc

Dưới đây là một số gợi ý để hỗ trợ bạn thực hiện các phương pháp hay nhất từ ​​những lý thuyết quản lý này tại nơi làm việc của bạn:

#1. Đầu tư vào giáo dục nhân viên.

Năng suất của nhân viên có thể được tăng lên bằng cách nghiên cứu các quy trình làm việc và sau đó phát triển các quy định thúc đẩy các hoạt động tối ưu, như Frederick Taylor đã đề xuất trong lý thuyết quản lý khoa học của mình. Đầu tư vào đào tạo nhân viên để giúp họ có hiệu quả hơn trong vai trò cá nhân của họ. Nói chung, đào tạo như vậy làm tăng năng suất của họ và hiệu suất tổng thể trong công việc.

Lý thuyết quan hệ con người cũng có thể có tác động đến năng suất vì sự chú ý mà bạn dành cho các thành viên trong nhóm và sự quan tâm của bạn đối với hiệu suất của họ có thể nâng cao năng suất của họ.

#2. Trao quyền quyết định cho nhân viên.

Khuyến khích các mối quan hệ giữa các cá nhân và tạo ra một môi trường hợp tác bằng cách tuân theo sự dẫn dắt của lý thuyết quan hệ con người. Trao cho các thành viên trong nhóm của bạn nhiều quyền quyết định hơn. Điều này có thể bao gồm cung cấp cho nhân viên nhiều quyền hạn hơn trong vai trò của họ hoặc cho phép họ đóng góp nhiều hơn cho các mục tiêu và sáng kiến ​​của bộ phận. Cân nhắc thành lập các nhóm nhỏ trong bộ phận của bạn và trao cho các nhóm đó nhiều quyền quyết định hơn để đạt được các mục tiêu của tổ chức.

#3. Giảm sự phức tạp của hệ thống phân cấp tổ chức.

Theo nghiên cứu, làm phẳng hệ thống phân cấp có thể thúc đẩy sự đổi mới của địa phương và đẩy nhanh quá trình ra quyết định. Điều này có thể ngụ ý loại bỏ các chức danh hoặc vai trò cấp cao để thúc đẩy bầu không khí làm việc hợp tác, thống nhất. Nó cũng có thể có nghĩa là trao cho các trưởng nhóm nhiều quyền ra quyết định hơn và loại bỏ yêu cầu phải đi hết chuỗi mệnh lệnh để được phê duyệt các quyết định.

#4. Nhận biết sự khác biệt giữa lý thuyết và thực hành.

Một số lý thuyết quản lý đã vượt qua thử thách của thời gian vì chúng hiệu quả và sâu sắc khi được áp dụng đúng cách. Hiểu các lý thuyết quản lý khác nhau là điều cần thiết cho các giám đốc điều hành doanh nghiệp muốn tận dụng tối đa nhân viên của họ.

Hiểu một lý thuyết là một chuyện; đưa nó vào thực tế cần thử và sai. Điều quan trọng là phải lắng nghe nhân viên của bạn khi bạn tìm hiểu các lý thuyết quản lý và phong cách lãnh đạo. Hạnh phúc, sự gắn kết và năng suất của nhân viên cuối cùng là những khía cạnh quan trọng nhất đối với sự thành công của công ty bạn.

Kết luận

Các công ty đã thực hiện một số lý thuyết quản lý trong suốt lịch sử. Chúng không chỉ giúp nâng cao năng suất mà còn cải thiện chất lượng dịch vụ. Mặc dù những lý thuyết quản lý này đã được phát triển từ nhiều năm trước, nhưng chúng vẫn hỗ trợ việc tạo ra các môi trường làm việc kết nối với nhau, trong đó nhân viên và người sử dụng lao động cộng tác với nhau. Lý thuyết hệ thống, lý thuyết ngẫu nhiên, lý thuyết X và lý thuyết Y, và lý thuyết quản lý khoa học là một số lý thuyết quản lý phổ biến nhất được sử dụng ngày nay.

dự án

Bình luận

Chúng tôi sẽ không công khai email của bạn. Các ô đánh dấu * là bắt buộc *

Bạn cũng có thể thích