Nguồn vốn Định nghĩa: Tại sao nó là chìa khóa cho tất cả các doanh nghiệp

Định nghĩa nguồn vốn

Tài sản và nguyên vật liệu của một tập đoàn cho phép nó sản xuất và cung cấp cho nó những sản phẩm hoặc dịch vụ có thể bán được trên thị trường. Việc phân biệt tài sản của công ty thành các loại như vốn hoặc nguồn lực hoạt động cho phép các chuyên gia đánh giá nguồn lực nào đóng góp vào các hoạt động thiết yếu của công ty họ và nơi họ nên xem xét chi thêm vốn. Nếu bạn muốn hiểu sâu hơn về hoạt động của công ty mình, tìm hiểu thêm về các nguồn vốn có thể là một lợi thế. Chúng ta sẽ xem xét định nghĩa, các loại và ví dụ về kinh tế vốn và nguồn nhân lực trong bài đăng này.

Định nghĩa Nguồn vốn

Theo định nghĩa, thuật ngữ “nguồn vốn” là một khái niệm kinh tế dùng để chỉ các yếu tố nhân tạo được sử dụng để sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ. Chúng là những nguồn lực giúp công ty có thể tiếp tục hoạt động sản xuất của mình.

Hiểu định nghĩa về “Nguồn vốn”

Lần cuối cùng bạn đi mua sắm là khi nào? Nhớ tất cả các cửa hàng, mỗi cửa hàng đều có hàng hóa để bán? Các sản phẩm được rao bán đa dạng từ những món đồ trang sức quyến rũ đến những món đồ nội thất đáng kể, thiết bị nhà bếp cho đến vải denim xanh truyền thống. Nó vô hạn! Và, hãy xem xét điều này: mỗi mặt hàng đó đã được sản xuất.

Tất nhiên, một số mảnh được làm thủ công và độc đáo. Tuy nhiên, đối với những thứ được một doanh nghiệp tạo ra trên quy mô lớn, rất nhiều nguồn lực được dành để cung cấp những mặt hàng này đến cửa hàng của chúng tôi. Nhân lực, nguyên vật liệu, thời gian và sự nhấn mạnh của các nguồn vốn bài học này đều là những nguồn lực dao động ngang với bản thân các hạng mục.

Vậy, chính xác thì nguồn vốn là gì, và chúng khác với các thành phần khác trong quá trình sản xuất như thế nào? Nguồn vốn do con người tạo ra là thiết bị, máy móc hoặc địa điểm được sử dụng để sản xuất hàng hóa. Nguồn vốn có thể là tài sản, công cụ, thiết bị hoặc cơ sở nhà ở mà một công ty sử dụng theo thời gian.

Mặt khác, nguyên liệu thô là những chất hoặc vật liệu được sử dụng trong giai đoạn đầu của quá trình sản xuất. Chúng thường được mua với số lượng lớn và phù hợp với nhu cầu chính xác của từng doanh nghiệp. Nguyên liệu thô, thường được gọi là hàng hóa, bao gồm gỗ, kim loại như sắt và tài nguyên thiên nhiên như dầu.

Để được gọi là nguồn vốn, nguồn lực phải có một vài đặc điểm quan trọng. Họ đang:

  • là một phần không thể thiếu của quá trình sản xuất và cần thiết cho quá trình sản xuất một sản phẩm.
  • được sử dụng trong một thời gian dài. Khoảng thời gian này sẽ thay đổi tùy thuộc vào tuổi thọ của tài nguyên, mặc dù nó có thể không chỉ được sử dụng một lần.
  • Phải do con người tạo ra.

Các thiết bị và máy móc được sử dụng trong quá trình sản xuất là những ví dụ điển hình về nguồn vốn. Những sản phẩm này, bất kể loại mặt hàng nào chúng được sử dụng để sản xuất, đều phù hợp với cả ba tiêu chí: chúng do con người tạo ra, cần thiết cho quá trình sản xuất và có thể sử dụng lại trong thời gian dài.

Các loại nguồn vốn

Nguồn vốn của công ty bao gồm nhiều loại, đa dạng. Sau đây là các loại nguồn vốn cơ bản:

Vốn tài chính: Vốn tài chính chủ yếu cần thiết để đảm bảo rằng công ty hoạt động và thực hiện các yêu cầu của công ty. Điều hành tài chính để trang trải chi phí hoạt động hàng ngày là một ví dụ. Tương tự, vốn tài chính đề cập đến các khoản tiền cần thiết để mua bất động sản hoặc máy móc.

Nguồn lực con người: Vốn con người đề cập đến nguồn nhân lực cần thiết để vận hành máy móc và các nguồn vốn phi nhân lực khác. Các công ty khó có thể thành công nếu không có đủ nguồn nhân lực.

Vốn do con người tạo ra: Vốn nhân tạo bao gồm máy móc và các thiết bị khác cần thiết để hợp lý hóa quy trình sản xuất của công ty.

Định nghĩa Nguồn nhân lực

Như đã nói, nguồn nhân lực là tài năng, thói quen và các phẩm chất khác của con người. Nói cách khác, các yếu tố đóng góp vào sản lượng kinh tế cuối cùng. Nguồn nhân lực bao gồm giáo dục, đào tạo, trí thông minh, kỹ năng, sức khỏe và các đặc điểm khác mà người sử dụng lao động đánh giá cao, chẳng hạn như đúng giờ và kỹ năng giao tiếp giữa các cá nhân.

Ví dụ, kỹ năng giao tiếp của một công nhân có thể rất đặc biệt. Sau khi giao dịch với hàng nghìn khách hàng trong nhiều năm, khả năng của nhân viên sẽ phát triển và họ sẽ học được những cách mới và hiệu quả hơn để giao dịch với tất cả các loại khách hàng.

Vốn con người là không thể nhận thấy, và giá trị của nó không thể được đánh giá. Tuy nhiên, nó rất quan trọng đối với sự thành công lâu dài của một công ty. Ví dụ, một người chưa bao giờ sử dụng máy tính sẽ không có khả năng làm việc hiệu quả ở nơi làm việc như những người đã từng sử dụng máy tính. Trong trường hợp này, khả năng tính toán được phân loại là vốn con người. Do đó, một công ty có thể quyết định đầu tư vào việc đưa một công nhân như vậy lên để đẩy nhanh việc đào tạo cần thiết.

Vì rất khó để định lượng tài năng, năng lực hoặc tính cách của một nhân viên, nên quá trình phỏng vấn rất quan trọng. Nó tính đến bộ kỹ năng, kinh nghiệm, trình độ học vấn và vốn con người của nhân viên. Nói cách khác, vốn con người là thước đo giá trị kinh tế của một người trong một ngành nghề nhất định.

Nguồn vốn Định nghĩa Kinh tế học

Nguồn vốn định nghĩa trong kinh tế học là “những hàng hóa được tạo ra lâu bền sau đó được sử dụng làm đầu vào sản xuất để sản xuất thêm” hàng hóa và dịch vụ.

Định nghĩa “Nguồn vốn” có nghĩa là gì trong các thuật ngữ kinh tế?

Như đã nói ở phần trước từ định nghĩa, kinh tế học nguồn vốn khá quan trọng theo quan điểm của tổ chức.

Hậu quả kinh tế của các nguồn vốn đã ăn sâu dựa trên việc tối ưu hóa kết quả đầu ra từ các tài sản này, để có thể thu được lợi thế tối đa từ các nguồn vốn này mà gần như chuyển thành lợi nhuận cho công ty.

Từ quan điểm kinh tế, rõ ràng là các nguồn vốn đang được chủ sở hữu công ty (hoặc các nhà đầu tư) đầu tư để tạo điều kiện cho các hoạt động hoặc sản lượng có thể mang lại lợi thế mong muốn cho họ.

Về vấn đề này, điều quan trọng cần nhớ là các nguồn vốn này được coi là nền tảng để tiến hành quá trình sản xuất tiếp theo bên trong tổ chức.

Tất cả các quyết định liên quan đến vốn được đưa ra dựa trên khả năng tồn tại của khoản đầu tư cần thiết và lợi nhuận có thể được dự đoán từ kết quả đầu tư này. Khả năng kinh tế được xác định dựa trên rủi ro và lợi tức vốn có được giả định trong vấn đề này.

Đặc điểm của nguồn vốn

Một số nguồn vốn có thể quan sát được, trong khi những nguồn khác thì không. Vậy, làm thế nào để bạn phân biệt được đâu là nguồn vốn và đâu là nguồn vốn? Dưới đây là bốn đặc điểm của tất cả các nguồn vốn mà bạn có thể sử dụng để xác định các nguồn lực trong công ty của mình.

# 1. Vốn do con người làm ra.

Con người, như đã nêu trước đây trong định nghĩa của nó, tạo ra các nguồn vốn. Không thể có nguồn vốn nếu không có con người. Kết quả là, bất kỳ nguồn lực tự nhiên nào không phải là một ví dụ của nguồn vốn.

# 2. Vốn tự nó không hoạt động.

Nguồn vốn là cần thiết cho sự thành công của bất kỳ tổ chức nào. Tuy nhiên, chúng không thể tự hoạt động. Lao động là cần thiết để các nguồn vốn có hiệu quả. Hãy coi các thủ tục làm việc như một ví dụ về nỗ lực trí tuệ.

Các thủ tục này là vô nghĩa trừ khi mọi người sử dụng chúng. Điều tương tự cũng có thể được nói đối với các nguồn nhân lực như giáo dục và kỹ năng. Thực tế đơn thuần là chúng tồn tại không có tác dụng gì. Để đưa những khả năng này vào sử dụng, cần phải có sức lao động của con người.

# 3. Vốn là di động.

Tài nguyên vốn, không giống như tài nguyên thiên nhiên như đất đai, rất có thể di chuyển được. Cho dù đó là nguồn lực thực tế như máy móc hay nguồn lực vô hình như vốn nhân lực, những nguồn lực này có thể di chuyển từ vị trí này sang vị trí khác. Khi điều này xảy ra với vốn con người, vấn đề được gọi là chảy máu chất xám. Một lý do khác khiến các tổ chức phải cố gắng nâng cao tỷ lệ giữ chân. Nếu họ không đầu tư vào trí tuệ, xã hội và nhân lực của mình, các doanh nghiệp có nguy cơ cạn kiệt các nguồn lực này khi mọi người rời đi.

#4. Vốn có thể mất giá.

Rõ ràng là các tài sản vốn hữu hình như nhà máy sản xuất và các tòa nhà suy giảm theo thời gian. Tuy nhiên, vốn tri thức, xã hội và con người đều có thể bị giảm giá trị.

Ví dụ, các phương pháp làm việc hiệu quả có thể trở nên lỗi thời hoặc thậm chí lỗi thời khi các ngành công nghiệp phát triển. Nếu vốn xã hội không được duy trì, nó sẽ xấu đi theo thời gian. Đó là một trong những lý do tại sao 39% giám đốc điều hành nói rằng việc triển khai nền tảng cộng tác kỹ thuật số là khía cạnh quan trọng nhất của việc làm cho công việc từ xa trở nên bền vững về lâu dài.

Ví dụ về Nguồn vốn

Dưới đây là một số ví dụ về các nguồn vốn phổ biến để giúp bạn hiểu chúng là gì và cách chúng hoạt động trong một doanh nghiệp:

# 1. Ô tô của công ty

Nguồn vốn bao gồm các phương tiện của công ty như xe xây dựng hoặc xe đi lại. Chúng phù hợp với các tiêu chí về nguồn vốn vì chúng được tạo ra bởi con người, là thành phần cần thiết của sản xuất và thường xuyên được sử dụng trong thời gian dài. Phương tiện đi lại thường rất quan trọng đối với hoạt động của một công ty. Ví dụ, một doanh nghiệp xây dựng có thể sử dụng máy xúc lớn và xe ben để đào rãnh và lấy vật liệu để tạo nền móng cho tòa nhà.

# 2. Sản xuất máy móc

Khi một doanh nghiệp tạo ra các mặt hàng, nó thường sử dụng nguyên vật liệu thô và thiết bị sản xuất để trợ giúp các quá trình của mình. Đây là những nguồn vốn vì doanh nghiệp không thể tạo ra các vật phẩm mà không có chúng. Băng tải, máy phay, thiết bị đóng gói và phần mềm máy tính là những ví dụ về thiết bị sản xuất. Hàng hóa và nguyên liệu thô không phải là nguồn vốn vì chúng là tài nguyên thiên nhiên, mặc dù các thiết bị công nghiệp dựa vào chúng để tạo ra sản phẩm.

# 3. Công cụ

Công cụ là nguồn vốn cho một công ty vì chúng giúp nhân viên thực hiện đúng trách nhiệm của họ và duy trì sản xuất hiệu quả. Ví dụ, một công ty xây dựng có thể cung cấp các dụng cụ cầm tay và điện như tua vít, máy khoan, búa và máy trộn xi măng để đảm bảo rằng nhân viên của họ hoàn thành công việc một cách an toàn và thành công. Các công ty cũng có thể tiết kiệm tiền cho các nguồn vốn bằng cách đầu tư vào các công cụ chất lượng cao hiệu quả hơn hoặc chống lại sự xuống cấp.

#4. Tài sản

Nguồn vốn là tài sản của công ty, là nơi diễn ra các hoạt động sản xuất kinh doanh. Kho bảo quản và cơ sở sản xuất của một công ty sản xuất có thể được coi là nguồn vốn, trong khi nhà kính và mặt tiền cửa hàng bán lẻ của một công ty làm vườn cung cấp có thể được coi là nguồn vốn. Nếu một công ty sở hữu đất của mình thay vì thuê đất, nó có thể là một nguồn vốn quý giá.

Các thành phần của nguồn vốn là gì?

Một yếu tố sản xuất được gọi là vốn là một yếu tố được tạo ra để sử dụng trong sản xuất các hàng hóa và dịch vụ khác. Công cụ, máy móc và tòa nhà văn phòng là một vài ví dụ về vốn. Tài nguyên thiên nhiên là những thứ đến từ môi trường và có thể được khai thác để tạo ra hàng hóa và dịch vụ.

Bốn yếu tố quyết định của thủ đô là gì?

Các nguồn lực tạo nên nền tảng của nền kinh tế và được con người sử dụng để sản xuất các sản phẩm và dịch vụ được gọi là các yếu tố sản xuất. Bốn loại yếu tố sản xuất mà các nhà kinh tế phân biệt là đất đai, lao động, vốn và chủ nghĩa kinh doanh.

Vốn có những lợi ích gì?

Khả năng tiếp cận tiền mặt hoặc tiền được cung cấp cho cả các công ty mới và hiện tại thông qua thị trường vốn. Các quỹ này được các doanh nghiệp sử dụng để tài trợ cho việc mở rộng và chi phí hoạt động hàng ngày. Những lợi ích của thị trường vốn bao gồm sự phát triển của nền kinh tế, sự gia tăng việc làm và tiến bộ kỹ thuật.

Vốn đóng vai trò gì?

Theo nghĩa cơ bản nhất, vốn đề cập đến tỷ lệ phần trăm tài sản của ngân hàng không liên quan đến bất kỳ nghĩa vụ trả nợ nào theo hợp đồng. Do đó, nó có thể được sử dụng như một mạng lưới an toàn trong trường hợp tài sản của ngân hàng mất giá trị hoặc nợ phải trả tăng lên.

Doanh nghiệp sử dụng vốn như thế nào?

Các công ty sử dụng vốn để tài trợ cho việc tiếp tục sản xuất hàng hóa và dịch vụ nhằm tạo ra lợi nhuận. Để tạo ra giá trị, các doanh nghiệp đầu tư tiền mặt của họ vào nhiều thứ khác nhau. Hai hạng mục điển hình nhất để phân bổ vốn là mở rộng lao động và xây dựng.

Điều gì phân biệt vốn với đầu tư?

Đầu tư là việc sử dụng tiền, trong khi vốn là một nguồn tiền. Kết quả là vốn và đầu tư không tương đương. Vì vốn là thứ để đầu tư vào công ty từ rất sớm. Theo đó, việc sử dụng số tiền này có thể được coi là một khoản đầu tư.

Câu hỏi thường gặp về NGUỒN VỐN

5 nguồn vốn là gì?

Sẽ rất hữu ích khi phân biệt năm loại vốn: tài chính, tự nhiên, sản xuất, con người và xã hội. Tất cả đều là những cổ phiếu có tiềm năng tạo ra dòng sản phẩm đầu ra có giá trị kinh tế. Việc bảo toàn cả năm loại vốn là rất quan trọng đối với khả năng tồn tại lâu dài của tiến bộ kinh tế.

Tầm quan trọng của nguồn vốn là gì?

Vốn trong kinh tế học đề cập đến các tài sản - công cụ vật chất, nhà máy và thiết bị - cho phép tăng sản lượng việc làm. Nhiều vật phẩm hơn có thể được sản xuất và mức sống có thể được nâng lên bằng cách thúc đẩy năng suất thông qua thiết bị vốn được nâng cao.

Định nghĩa của capital resources for kids là gì?

Nguồn vốn là những vật phẩm được sản xuất được sử dụng để sản xuất những thứ khác hoặc để cung cấp một dịch vụ. Những nguồn lực này thúc đẩy năng suất của công ty. Địa điểm, máy móc, công cụ và bất kỳ vật dụng nhân tạo nào khác được sử dụng để hỗ trợ một công ty sản xuất hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ là những ví dụ về nguồn vốn.

Tiền có phải là nguồn vốn không?

Tiền không phải là tư bản theo nghĩa mà các nhà kinh tế học hiểu là tư bản vì nó không phải là nguồn lực sản xuất. Trong khi tiền có thể được sử dụng để mua vốn, tài sản vốn (chẳng hạn như máy móc và công cụ) được sử dụng để sản xuất hàng hóa và dịch vụ.

Bình luận

Chúng tôi sẽ không công khai email của bạn. Các ô đánh dấu * là bắt buộc *

Bạn cũng có thể thích