HỆ THỐNG KHẢO SÁT: Các lựa chọn tốt nhất năm 2023 & Hướng dẫn mua

HỆ THỐNG GIÁM SÁT
Tín dụng hình ảnh: T3

Với công nghệ tiên tiến và mối quan tâm ngày càng tăng về an toàn và an ninh, các hệ thống giám sát đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Cho dù bạn là chủ nhà, chủ doanh nghiệp hay chỉ đơn giản là tìm kiếm sự an tâm, việc tìm kiếm camera hệ thống giám sát video tốt nhất vào năm 2023 là rất quan trọng để bảo vệ cơ sở của bạn và những người thân yêu. Với bối cảnh không ngừng phát triển của công nghệ giám sát, việc điều hướng qua vô số tùy chọn có sẵn trên thị trường hiện nay có thể khiến bạn choáng ngợp. Đó là lý do tại sao chúng tôi biên soạn hướng dẫn mua toàn diện này để giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt. Trọng tâm của chúng tôi là làm nổi bật các tùy chọn hệ thống giám sát hàng đầu đã nổi lên như những người dẫn đầu vào năm 2023, đảm bảo bạn luôn cập nhật những tiến bộ mới nhất.

Hệ thống giám sát là gì?

Hệ thống giám sát là tập hợp các thiết bị và công nghệ được sử dụng để giám sát và ghi lại các hoạt động trong một khu vực hoặc địa điểm cụ thể. Nó ghi lại và ghi lại thông tin hình ảnh hoặc âm thanh để giám sát, bảo mật hoặc theo dõi. Các cá nhân và tổ chức có thể sử dụng hệ thống giám sát trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm nhà ở, doanh nghiệp, không gian công cộng cũng như các cơ sở của chính phủ. Hệ thống giám sát đóng một vai trò quan trọng trong việc tăng cường an ninh, ngăn chặn các hoạt động tội phạm và cung cấp bằng chứng trong trường hợp xảy ra sự cố hoặc điều tra. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải sử dụng các hệ thống giám sát một cách có trách nhiệm và tuân thủ luật pháp và quy định của địa phương về quyền riêng tư và bảo vệ dữ liệu. Từ camera độ phân giải cao với khả năng nhìn ban đêm nâng cao đến các hệ thống hỗ trợ trí tuệ nhân tạo tiên tiến, chúng ta sẽ khám phá các tính năng, chức năng và hiệu suất của các giải pháp giám sát tốt nhất.

Các thành phần chính của hệ thống giám sát thường bao gồm camera, thiết bị ghi âm và thiết bị giám sát. Sau đây là giải thích ngắn gọn về từng thành phần:

#1. máy ảnh

Camera giám sát được sử dụng để nắm bắt thông tin hình ảnh. Chúng có nhiều loại khác nhau, chẳng hạn như camera cố định được gắn theo một hướng cụ thể, camera vòm cung cấp chế độ xem 360 độ, camera PTZ (pan-tilt-zoom) có thể được điều khiển từ xa để thay đổi góc nhìn và camera bí mật camera được ngụy trang để trà trộn vào môi trường.

#2. Thiết bị ghi âm

Hệ thống giám sát bao gồm các thiết bị để ghi và lưu trữ các cảnh quay đã chụp. Đây có thể là đầu ghi video kỹ thuật số (DVR), đầu ghi video mạng (NVR) hoặc bộ lưu trữ dựa trên đám mây. Các thiết bị ghi lưu trữ dữ liệu video để phục vụ mục đích xem xét, phân tích hoặc làm bằng chứng sau này.

#3. Thiết bị giám sát

Điều này đề cập đến các thiết bị được sử dụng để xem cảnh quay video trực tiếp hoặc được ghi lại. Cho dù đó là màn hình, máy tính, điện thoại thông minh hay máy tính bảng. thực sự không có sự khác biệt. Người dùng có thể theo dõi hệ thống giám sát trong thời gian thực hoặc xem lại cảnh quay đã ghi để xác định bất kỳ sự cố hoặc hoạt động quan tâm nào.

Các tính năng của hệ thống giám sát

Các hệ thống giám sát có thể có nhiều tính năng và công nghệ bổ sung khác nhau tùy thuộc vào mục đích và độ phức tạp của chúng. Sau đây là một số tính năng phổ biến của một hệ thống giám sát:

  • Phát hiện chuyển động: Có những camera có cảm biến chuyển động để phát hiện chuyển động và cũng có thể kích hoạt ghi âm hoặc cảnh báo.
  • Tầm nhìn ban đêm: Công nghệ hồng ngoại cho phép camera ghi lại hình ảnh rõ nét trong điều kiện thiếu sáng hoặc không có ánh sáng.
  • Tiếp cận từ xa: Nhiều hệ thống giám sát hiện đại cung cấp khả năng truy cập từ xa thông qua ứng dụng di động hoặc giao diện web, cho phép người dùng giám sát cơ sở của họ từ mọi nơi.
  • Cảnh báo và thông báo: Hệ thống giám sát có thể được lập trình để gửi cảnh báo hoặc thông báo cho người dùng khi các sự kiện cụ thể xảy ra, chẳng hạn như phát hiện chuyển động hoặc truy cập trái phép.
  • Aphân tích và trí tuệ nhân tạo: Các hệ thống giám sát nâng cao có thể kết hợp các công nghệ phân tích cũng như AI cho các tính năng như nhận dạng khuôn mặt, theo dõi đối tượng hoặc phân tích hành vi.

Hệ thống giám sát tại nhà hoạt động như thế nào?

Một hệ thống giám sát tại nhà thường bao gồm một số thành phần hoạt động cùng nhau để giám sát và ghi lại các hoạt động trong và xung quanh ngôi nhà. Nói chung, có những hệ thống giám sát tại nhà cụ thể có các tính năng và khả năng bổ sung, chẳng hạn như tầm nhìn ban đêm hồng ngoại, âm thanh hai chiều, nhận dạng khuôn mặt hoặc tích hợp với các thiết bị nhà thông minh khác. Việc thiết lập và chức năng của một hệ thống giám sát có thể khác nhau dựa trên thiết bị đã chọn và các yêu cầu cụ thể của chủ nhà. Sau đây là tổng quan về cách thức hoạt động của một hệ thống giám sát tại nhà điển hình:

#1. máy ảnh

Hệ thống này bao gồm một hoặc nhiều camera được đặt ở vị trí chiến lược trong và xung quanh ngôi nhà. Những máy ảnh này có thể có dây hoặc không dây và có thể khác nhau về tính năng và khả năng của chúng. Một số loại camera phổ biến được sử dụng trong hệ thống giám sát gia đình bao gồm camera mái vòm, camera hình viên đạn, cũng như camera PTZ (pan-tilt-zoom).

#2. Sức mạnh và kết nối

Camera yêu cầu nguồn điện để hoạt động. Camera có dây thường được kết nối với ổ cắm điện bằng dây cáp, trong khi camera không dây có thể sử dụng pin hoặc được cắm vào nguồn điện. Máy ảnh cũng cần kết nối để truyền cảnh quay video đến thiết bị ghi trung tâm hoặc đám mây.

#3. thiết bị ghi âm

Hệ thống giám sát thường bao gồm một thiết bị ghi, chẳng hạn như đầu ghi video kỹ thuật số (DVR) hoặc đầu ghi video mạng (NVR). Các máy ảnh cung cấp tín hiệu video của chúng cho thiết bị này để lưu trữ và phát lại. Một số hệ thống hiện đại cũng có thể sử dụng bộ lưu trữ dựa trên đám mây để ghi và truy cập cảnh quay từ xa.

#4. truyền video

Các camera ghi lại cảnh quay video và truyền nó đến thiết bị ghi bằng kết nối có dây hoặc không dây. Camera có dây có thể sử dụng cáp Ethernet, trong khi camera không dây sử dụng Wi-Fi hoặc các giao thức không dây khác. Quá trình truyền có thể là phát trực tiếp hoặc ghi theo sự kiện, tùy thuộc vào cấu hình của hệ thống.

#5. Giám sát và Kiểm soát

Người dùng có thể theo dõi hệ thống giám sát thông qua nhiều phương tiện khác nhau. Điều này bao gồm sử dụng màn hình chuyên dụng hoặc kết nối hệ thống với TV hoặc máy tính để xem cuộc sống hoặc cảnh quay đã ghi. Ngoài ra, một số hệ thống cung cấp khả năng giám sát từ xa, cho phép người dùng truy cập và điều khiển hệ thống bằng ứng dụng điện thoại thông minh hoặc trình duyệt web.

#6. Phát hiện chuyển động và cảnh báo

Nhiều hệ thống giám sát tại nhà có cảm biến chuyển động có thể phát hiện chuyển động trong tầm nhìn của chúng. Khi phát hiện chuyển động, hệ thống có thể được lập trình để gửi cảnh báo cho chủ nhà qua thông báo, email hoặc tin nhắn văn bản. Tính năng này cho phép người dùng được thông báo kịp thời về bất kỳ vi phạm bảo mật tiềm ẩn nào.

#7. Lưu trữ và truy xuất

Đoạn video đã ghi được lưu trữ cục bộ trên thiết bị ghi hoặc trên đám mây. Các thiết bị lưu trữ cục bộ như DVR hoặc NVR thường sử dụng ổ cứng để lưu trữ dữ liệu video. Lưu trữ dựa trên đám mây cho phép truy cập từ xa vào cảnh quay từ bất kỳ đâu có kết nối internet. Tùy thuộc vào cài đặt của hệ thống, cảnh quay đã ghi có thể được lưu trữ trong một khoảng thời gian nhất định trước khi bị ghi đè hoặc xóa.

Chi phí cho một hệ thống giám sát là bao nhiêu?

Chi phí trung bình của một hệ thống giám sát là khoảng $500- $1000. Thông thường, thiết bị có giá khoảng 4199-$400, chi phí cài đặt và kích hoạt khoảng 50-200$ và dịch vụ giám sát hàng tháng có giá trung bình khoảng 25-50$. 

Giám sát phổ biến nhất là gì?

Loại giám sát phổ biến nhất được sử dụng ngày nay là giám sát bằng video. Điều này chỉ đơn giản đề cập đến việc sử dụng các camera an ninh chuyên dụng để ghi lại cảnh quay và xác định các sự kiện như sự đến và đi của các phương tiện trên một tài sản. 

Camera hệ thống giám sát

Camera hệ thống giám sát, còn được gọi là camera an ninh hoặc camera CCTV (truyền hình mạch kín), là một thiết bị được thiết kế đặc biệt để ghi lại cảnh quay video cho mục đích giám sát và bảo mật. Những camera này là thành phần chính của hệ thống giám sát và được sử dụng để giám sát và ghi lại các hoạt động trong các môi trường khác nhau, bao gồm nhà ở, doanh nghiệp, không gian công cộng và cơ sở chính phủ. Điều quan trọng là chọn camera giám sát phù hợp dựa trên các yêu cầu giám sát cụ thể, môi trường mà camera sẽ được cài đặt cũng như các tính năng và chức năng mong muốn. Ngoài ra, cần xem xét việc tuân thủ các luật và quy định hiện hành liên quan đến quyền riêng tư và bảo vệ dữ liệu khi triển khai camera hệ thống giám sát. Sau đây là một số đặc điểm chính của camera hệ thống giám sát:

#1. Các Loại Camera Giám Sát

  • Máy ảnh mái vòm: Những camera này có vỏ hình vòm và thường được sử dụng trong môi trường trong nhà. Nói chung, chúng cung cấp góc nhìn rộng và thường được sử dụng cho mục đích giám sát chung.
  • Máy ảnh đạn: Camera Bullet có dạng hình trụ và thường được sử dụng để giám sát ngoài trời. Chúng nổi tiếng với hai điều, khả năng tầm xa và thiết kế chống chịu thời tiết.
  • Camera PTZ: Camera PTZ (pan-tilt-zoom) rất linh hoạt và có thể được điều khiển từ xa để xoay, nghiêng và thu phóng, cho phép người vận hành tập trung vào các khu vực hoặc đối tượng quan tâm cụ thể.
  • Máy ảnh bí mật: Cho dù bạn gọi đây là camera bí mật, camera giấu kín hay camera gián điệp, thì cũng không có gì khác biệt, bởi vì chúng giống nhau. Chúng có những cái tên lạ mắt vì chúng xuất hiện kín đáo và hòa vào môi trường. Bạn có thể ngụy trang máy ảnh này thành một vật dụng hàng ngày hoặc nhúng nó vào các thiết bị khác.
  • Máy ảnh toàn cảnh: Camera toàn cảnh hay còn gọi là camera 360 độ, mang đến góc nhìn rộng, bao quát một khu vực rộng lớn chỉ với một camera duy nhất. Nói chung, chúng rất hữu ích để theo dõi không gian mở hoặc phòng lớn.

#2. Nghị quyết

Camera giám sát có nhiều độ phân giải khác nhau, thường được đo bằng megapixel (MP). Máy ảnh có độ phân giải cao hơn chụp ảnh chi tiết hơn và rõ ràng hơn. Các độ phân giải phổ biến bao gồm 1080p (2MP), 4K (8MP) và thậm chí độ phân giải cao hơn cho các hệ thống tiên tiến.

#3. Tầm nhìn ban đêm

Nhiều camera giám sát có đèn LED hồng ngoại (IR) hoặc các công nghệ ánh sáng yếu khác để ghi lại hình ảnh rõ nét trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc không có ánh sáng. Những máy ảnh này chuyển sang chế độ đen trắng và sử dụng chiếu sáng hồng ngoại để tăng cường khả năng hiển thị trong bóng tối.

#4. Có dây so với Không dây

Camera giám sát có thể là loại có dây hoặc không dây. Camera có dây yêu cầu cáp vật lý để truyền nguồn và video, trong khi camera không dây sử dụng Wi-Fi hoặc các công nghệ không dây khác để kết nối, giảm nhu cầu đi cáp rộng rãi.

#5. Nguồn năng lượng

Camera có thể được cấp nguồn thông qua nhiều phương tiện khác nhau, chẳng hạn như ổ cắm điện, cấp nguồn qua Ethernet (PoE) cho camera có dây hoặc pin cho camera không dây.

#6. Tính năng và khả năng

Các camera giám sát tiên tiến có thể bao gồm các tính năng bổ sung như phát hiện chuyển động, giao tiếp âm thanh hai chiều, nhận dạng khuôn mặt, bộ lưu trữ tích hợp, khả năng truy cập từ xa cũng như tích hợp với các hệ thống an ninh hoặc thiết bị nhà thông minh khác.

Hệ thống an ninh & giám sát

Hệ thống an ninh và giám sát là một thiết lập toàn diện kết hợp nhiều công nghệ và thành phần khác nhau để đảm bảo an toàn và bảo vệ con người, tài sản và tài sản. Nó thường kết hợp các yếu tố của cả bảo mật vật lý và giám sát video để theo dõi, phát hiện và ứng phó với các mối đe dọa tiềm ẩn. Điều quan trọng là phải thiết kế và cấu hình một hệ thống giám sát và an ninh dựa trên các nhu cầu và rủi ro cụ thể của môi trường. Các cân nhắc bao gồm bố cục của cơ sở, mục tiêu an ninh, quy định hiện hành và mối quan tâm về quyền riêng tư. Bảo trì và kiểm tra thường xuyên hệ thống đảm bảo độ tin cậy và hiệu quả của nó theo thời gian. Sau đây là các thành phần và tính năng chính thường thấy trong hệ thống giám sát và an ninh:

#1. Video theo dõi

Hệ thống này bao gồm các camera được đặt một cách chiến lược trong và xung quanh cơ sở để ghi lại cảnh quay video. Nói chung, những camera này có thể được cố định hoặc có khả năng thu phóng pan-tilt-zoom (PTZ) để giám sát linh hoạt. Người dùng có thể truyền nguồn cấp dữ liệu video tới thiết bị ghi hoặc hệ thống quản lý video (VMS) để lưu trữ và giám sát.

#2. Phát hiện xâm nhập

Các cảm biến, chẳng hạn như thiết bị phát hiện chuyển động, tiếp điểm cửa hoặc cửa sổ, thiết bị phát hiện vỡ kính hoặc thảm áp lực, được triển khai để phát hiện các nỗ lực xâm nhập hoặc xâm nhập trái phép. Khi được kích hoạt, các cảm biến này sẽ gửi tín hiệu đến bảng điều khiển của hệ thống để bắt đầu các phản ứng thích hợp.

#3. Kiểm soát truy cập

Các biện pháp kiểm soát truy cập, chẳng hạn như đầu đọc thẻ, bàn phím hoặc hệ thống sinh trắc học, được sử dụng để điều chỉnh và quản lý việc ra vào các khu vực hoặc tòa nhà cụ thể. Điều này đảm bảo rằng chỉ những cá nhân được ủy quyền mới có thể vào một số khu vực nhất định.

#4. Báo động và cảnh báo

Các hệ thống an ninh thường đi kèm với báo động âm thanh và chỉ báo trực quan để cảnh báo người cư ngụ và ngăn chặn những kẻ xâm nhập. Các cảnh báo này có thể được kích hoạt khi phát hiện chuyển động, truy cập trái phép hoặc các sự kiện được xác định trước khác. Ngoài ra, các cảnh báo có thể được gửi đến nhân viên an ninh hoặc chủ sở hữu tài sản thông qua thông báo, email hoặc tin nhắn SMS.

#5. Giám sát an ninh

Hệ thống bao gồm một trạm giám sát trung tâm hoặc nhân viên an ninh chịu trách nhiệm giám sát các nguồn cấp dữ liệu video và các sự kiện báo động trong thời gian thực. Họ có thể ứng phó với các sự cố, đánh giá các mối đe dọa và điều động các nguồn lực thích hợp, chẳng hạn như nhân viên bảo vệ hoặc dịch vụ khẩn cấp, nếu cần.

#6. Tích hợp với các thiết bị bảo mật

Hệ thống an ninh và giám sát có thể tích hợp với các thiết bị và hệ thống an ninh khác để nâng cao hiệu quả tổng thể của chúng. Điều này có thể bao gồm tích hợp với hệ thống báo cháy, hệ thống liên lạc nội bộ, đèn chiếu sáng khẩn cấp hoặc hệ thống địa chỉ công cộng để đảm bảo phản ứng phối hợp trong trường hợp khẩn cấp.

#7. Giám sát và quản lý từ xa

Nhiều hệ thống giám sát và an ninh hiện đại cung cấp khả năng giám sát và quản lý từ xa. Điều này cho phép người dùng truy cập hệ thống, xem nguồn cấp dữ liệu video trực tiếp, quản lý kiểm soát truy cập và nhận cảnh báo từ xa bằng điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc máy tính được kết nối với internet.

#số 8. Phân tích video và AI

Các hệ thống giám sát và an ninh tiên tiến có thể kết hợp các công nghệ phân tích video và trí tuệ nhân tạo (AI). Các tính năng này cho phép tự động phát hiện và phân tích các sự kiện cụ thể, chẳng hạn như nhận dạng khuôn mặt, theo dõi đối tượng hoặc phát hiện hành vi bất thường. Phân tích video có thể cải thiện thời gian phản hồi và kích hoạt các biện pháp bảo mật chủ động.

Hệ thống giám sát video

Hệ thống giám sát video, còn được gọi là hệ thống CCTV (truyền hình mạch kín), là một thiết lập toàn diện sử dụng máy ảnh, thiết bị ghi âm và thiết bị giám sát để chụp, lưu trữ và giám sát cảnh quay video cho mục đích giám sát và bảo mật. Nó thường được sử dụng trong các môi trường khác nhau, bao gồm nhà ở, doanh nghiệp, khu vực công cộng và tổ chức. Hệ thống giám sát video cung cấp một công cụ thiết yếu để ngăn chặn tội phạm, giám sát các hoạt động và cung cấp bằng chứng trong trường hợp xảy ra sự cố hoặc điều tra. Khi triển khai một hệ thống giám sát bằng video, điều quan trọng là phải xem xét các yếu tố như vị trí đặt camera, dung lượng lưu trữ video, các biện pháp bảo vệ dữ liệu cũng như tuân thủ luật và quy định về quyền riêng tư. Sau đây là tổng quan về các thành phần và chức năng của một hệ thống giám sát video điển hình:

#1. máy ảnh

Hệ thống giám sát video bao gồm nhiều camera được đặt một cách chiến lược ở các vị trí cụ thể để ghi lại cảnh quay video. Các camera này có thể được cố định hoặc có khả năng thu phóng pan-tilt-zoom (PTZ), cho phép người vận hành điều chỉnh góc nhìn của họ từ xa. Các máy ảnh có thể được kết nối với các thiết bị ghi âm bằng kết nối có dây hoặc không dây.

#2. Thiết bị ghi âm

Các máy ảnh gửi video mà chúng đã quay tới các thiết bị ghi để lưu trữ. Các thiết bị này có thể là đầu ghi video kỹ thuật số (DVR), đầu ghi video mạng (NVR) hoặc hệ thống lưu trữ dựa trên đám mây. DVR và NVR thường có ổ cứng tích hợp để lưu trữ cục bộ cảnh quay video, trong khi các hệ thống dựa trên đám mây lưu trữ cảnh quay trên các máy chủ từ xa có thể truy cập qua Internet.

#3. Màn hình và thiết bị xem

Hệ thống giám sát video yêu cầu màn hình hoặc màn hình để xem nguồn cấp dữ liệu video trực tiếp hoặc xem lại cảnh quay đã ghi. Màn hình có thể là thiết bị hiển thị chuyên dụng, màn hình máy tính hoặc thậm chí là thiết bị di động. Tùy thuộc vào hệ thống, nhiều màn hình có thể được kết nối để xem video từ các camera khác nhau cùng một lúc.

#4. truyền video

Máy ảnh ghi lại cảnh quay video, sau đó được truyền đến thiết bị ghi hoặc thiết bị giám sát. Camera có dây sử dụng cáp, chẳng hạn như cáp đồng trục hoặc cáp Ethernet, để truyền video. Camera không dây sử dụng Wi-Fi hoặc các giao thức không dây khác để truyền nguồn cấp dữ liệu video.

#5. Phần mềm quản lý video (VMS

Một số hệ thống giám sát video tích hợp phần mềm quản lý video, phần mềm này cung cấp các chức năng bổ sung để quản lý và sắp xếp cảnh quay video. VMS cho phép người dùng tìm kiếm, phát lại và phân tích video đã ghi, thiết lập phát hiện chuyển động, định cấu hình cài đặt camera và tích hợp với các hệ thống bảo mật khác.

#6. Phát hiện chuyển động và cảnh báo

Hệ thống giám sát video thường bao gồm khả năng phát hiện chuyển động. Khi phát hiện chuyển động trong trường nhìn của camera, hệ thống có thể kích hoạt cảnh báo, chẳng hạn như phát âm thanh cảnh báo, gửi thông báo đến thiết bị di động của người dùng hoặc kích hoạt các hành động hoặc phản hồi cụ thể.

#7. Truy cập từ xa

Nhiều hệ thống giám sát video hiện đại cung cấp khả năng truy cập từ xa. Điều này cho phép người dùng truy cập nguồn cấp dữ liệu video trực tiếp hoặc cảnh quay đã ghi từ mọi nơi bằng điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc máy tính được kết nối với internet. Truy cập từ xa tăng cường khả năng giám sát và tạo điều kiện phản ứng nhanh với các sự cố bảo mật tiềm ẩn.

#số 8. Tích hợp với các hệ thống bảo mật khác

Hệ thống giám sát video có thể được tích hợp với các hệ thống an ninh khác, chẳng hạn như hệ thống kiểm soát truy cập, báo động và cảm biến. Tích hợp cho phép giải pháp bảo mật toàn diện hơn bằng cách bật thông báo trên nhiều hệ thống và phản hồi tự động dựa trên các sự kiện hoặc trình kích hoạt cụ thể.

Làm thế nào để bạn biết nếu bạn đang bị giám sát?

Trong trường hợp bị giám sát thực tế, nếu bạn gặp đi gặp lại cùng một người ở nhiều địa điểm khác nhau, thì bạn có thể bị giám sát. Bạn cũng có thể bị theo dõi nếu thái độ của người đó đột nhiên thay đổi hoặc họ hành động khác thường.

3 loại giám sát là gì?

Ba loại giám sát là trực tiếp, tiền xây dựng và tái tạo

Có, giám sát là hợp pháp ở Hoa Kỳ. Tiến hành giám sát có nghĩa là theo dõi ai đó hoặc điều gì đó để thu thập thông tin. Các cơ quan thực thi pháp luật thường xuyên sử dụng giám sát như một công cụ để tìm kiếm thông tin và bằng chứng. Giám sát công khai được tiến hành với kiến ​​thức của mục tiêu, trong khi giám sát bí mật được thực hiện trong bí mật. 

dự án

Bình luận

Chúng tôi sẽ không công khai email của bạn. Các ô đánh dấu * là bắt buộc *

Bạn cũng có thể thích