THANH KHOẢN: Ý nghĩa, Cách thức Hoạt động & Đo lường

thanh khoản
nguồn cơ bản

Tính thanh khoản là khoảng thời gian mà một khoản đầu tư có thể được bán mà không ảnh hưởng đến giá của nó trên thị trường tài chính. Khoản đầu tư càng có tính thanh khoản cao thì càng có thể bán nhanh hơn (và ngược lại) và càng dễ dàng bán nó với giá trị hợp lý hoặc giá trị thị trường hiện tại. Bài đăng này giải thích ý nghĩa của tính thanh khoản, tỷ lệ thanh khoản và tài sản cũng như cách chúng liên quan đến tiền.

Thanh khoản 

Tính thanh khoản đề cập đến tốc độ bạn có thể nhận được tiền của mình. Nói một cách đơn giản, đó là có tiền khi bạn cần.

Thanh khoản có thể là tài khoản tiết kiệm khẩn cấp hoặc tiền mặt của bạn. Bạn có thể nắm bắt cơ hội với tính thanh khoản. Nó phức tạp. Nhưng hiểu tính thanh khoản của tài sản có thể giúp bạn đánh giá tính linh hoạt tài chính của mình. Khái niệm cơ bản về thanh khoản có thể giúp bạn chọn tài sản.

Nếu một món hời tuyệt vời xuất hiện và bạn có tiền mặt và khả năng tiếp cận nhanh chóng với các quỹ, thì việc đó sẽ dễ dàng vượt qua hơn. Tiền mặt, tài khoản tiết kiệm và tài khoản séc là những tài sản thanh khoản vì chúng có thể được chuyển đổi thành tiền mặt một cách nhanh chóng.

Làm thế nào để cải thiện thanh khoản

Với ba mẹo đơn giản này, bất kỳ tổ chức nào cũng có thể quản lý dòng tiền của mình và đưa nó vào kế hoạch dài hạn:

#1. Theo dõi thanh khoản của bạn.

Beniston nói: “Nếu bạn muốn mua tài sản hoặc phát triển, bạn muốn đo lường vị trí hiện tại của mình và vị trí bạn cần đạt được. Ông gợi ý sử dụng bảng điều khiển để theo dõi sự tăng trưởng và phát hiện các dấu hiệu cảnh báo, chẳng hạn như nợ tăng hoặc doanh thu giảm. Có thể theo dõi hàng tháng, hàng quý hoặc nửa năm.

#2. Sử dụng thanh khoản để lập kế hoạch

Đánh giá tính thanh khoản là quan trọng, nhưng nó thậm chí còn hữu ích hơn khi một công ty đặt mục tiêu và đo lường tính thanh khoản có mục đích. Với kế hoạch chiến lược của mình, bạn có thể tìm ra những dấu hiệu bạn cần thấy để đạt được các mục tiêu tăng trưởng của mình. Mục tiêu doanh thu và mục tiêu xóa nợ là chỉ tiêu.

#3. Điểm chuẩn so với ngành của bạn

Một công ty đóng tàu với nhiều thiết bị sẽ được trả ít thường xuyên hơn so với một cửa hàng. Theo định nghĩa, công ty đóng tàu có ít thanh khoản hơn. Đó là lý do tại sao các tổ chức nên so sánh mức trung bình trong ngành của họ.

Các loại thanh khoản

Trong khi đưa ra quyết định tài chính, có một số loại thanh khoản khác nhau rất quan trọng cần tính đến.

#1. thanh khoản kế toán

Tính thanh khoản kế toán mô tả khả năng của người đi vay trong việc thanh toán khoản vay đúng hạn. Nó ám chỉ một tỷ lệ hiển thị các nghĩa vụ hiện tại của một người hoặc các khoản nợ đang nợ và khả năng thanh toán các khoản nợ đó của họ trong suốt một năm.

#2. Thanh khoản thị trường

Tính thanh khoản của thị trường đề cập đến mức độ dễ dàng để mua và bán các chứng khoán cụ thể trên thị trường tài chính. Nó cho biết việc mua hoặc bán thứ gì đó nhanh chóng ở mức giá đã định dễ dàng như thế nào, thường là trên sàn giao dịch chứng khoán.

Tài sản thanh khoản 

Một tài sản được coi là thanh khoản nếu nó có thể nhanh chóng và dễ dàng chuyển thành tiền mặt. Tiền mặt, chứng khoán thị trường tiền tệ và chứng khoán có thể bán được là những ví dụ về tài sản lưu động. Việc theo dõi các tài sản lưu động tạo thành một phần giá trị ròng của một người có thể là một mối lo ngại đối với cả cá nhân và tổ chức. Trên bảng cân đối kế toán của công ty, tài sản lưu động được liệt kê là “tài sản ngắn hạn” vì chúng có thể được sử dụng ngay lập tức.

Ví dụ về tài sản thanh khoản

Ví dụ, tài sản thanh khoản bao gồm:

  • Tiền dưới dạng tiền xu và tiền giấy (cũng có thể là ngoại tệ, nếu không quá kỳ lạ)
  • Séc
  • Số dư trong tài khoản
  • Kho bạc tiền giấy và ghi chú
  • Chứng khoán có thể được giao dịch trên thị trường chứng khoán (ví dụ: cổ phiếu, quỹ ETF, quỹ, trái phiếu)
  • tài khoản tranh chấp

Tầm quan trọng của tài sản thanh khoản

Bởi vì chúng được sử dụng để tài trợ cho các hoạt động đang diễn ra, tài sản thanh khoản đặc biệt quan trọng và quan trọng đối với các doanh nghiệp: Tiền mặt rời tài khoản dưới dạng chi phí và quay trở lại dưới dạng thu nhập. Tài sản thanh khoản được các doanh nghiệp sử dụng để tài trợ cho các khoản đầu tư và thanh toán hóa đơn.

Trên bảng cân đối kế toán, tất cả tài sản của công ty được chia thành các loại dài hạn và ngắn hạn dựa trên tốc độ chúng có thể được chuyển thành tiền mặt. Tài sản ngắn hạn bao gồm những tài sản có thể chuyển thành tiền mặt trong vòng chưa đầy một năm, chẳng hạn như tiền mặt hoặc tài sản có thể bán nhanh chóng. Các khoản phải thu với thời hạn thanh toán dài là tài sản có tính thanh khoản thấp nhất, trong khi tiền mặt thì có.

Công thức cho tài sản thanh khoản

Có một công thức để tìm ra có bao nhiêu tài sản lưu động:

Tiền mặt, các khoản tương đương tiền, chứng khoán có thể bán được, các khoản phải thu và các tài sản lưu động khác đều được bao gồm.

Nếu muốn tìm hiểu thêm về vị thế thanh khoản của công ty, bạn có thể so sánh tài sản thanh khoản với các con số khác, chẳng hạn như:

Nợ ngắn hạn chia cho tài sản thanh khoản là tỷ lệ thanh toán nhanh.

Tất cả các khoản nợ của công ty có kỳ hạn từ một năm trở xuống được coi là nợ ngắn hạn (ví dụ: khoản vay trả góp hàng tháng hoặc hóa đơn nhà cung cấp chưa thanh toán).

Tỷ lệ thanh toán nhanh cho thấy công ty có thể dễ dàng trang trải tất cả các khoản nợ ngắn hạn bằng tài sản lưu động của mình như thế nào. Công ty có nhiều tiền mặt hơn để tài trợ cho các hoạt động khi tỷ số thanh toán nhanh cao hơn.

Tỷ lệ thanh khoản

Tỷ lệ thanh khoản là một nhóm các phép đo tài chính quan trọng cho biết con nợ có thể trả bao nhiêu mà không phải vay tiền từ nơi khác. Thông qua việc tính toán các chỉ số như tỷ lệ thanh toán hiện hành, tỷ lệ thanh toán nhanh và tỷ lệ dòng tiền hoạt động, tỷ lệ thanh khoản đánh giá khả năng đáp ứng các cam kết nợ cũng như biên độ an toàn của công ty.

Tỷ lệ thanh khoản là một nhóm các phép đo tài chính quan trọng cho thấy con nợ có thể trả hết bao nhiêu tiền mà không phải vay tiền từ một nơi khác. Doanh số bán hàng nhanh, hiện tại và số ngày là những ví dụ về tỷ lệ thanh khoản phổ biến.

Các loại tỷ lệ thanh khoản

Đây là một vài loại tỷ lệ thanh khoản

# 1. Tỉ lệ hiện tại

Tỷ lệ hiện tại được tính là tài sản hiện tại / nợ ngắn hạn.

Tỷ lệ hiện tại là tỷ lệ thanh khoản đơn giản nhất để tính toán và phân tích. Các dòng tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn rất dễ tìm thấy trên bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp. Bạn có thể tìm thấy tỷ lệ hiện tại bằng cách chia tài sản hiện tại cho các khoản nợ hiện tại.

# 2. Tỷ lệ nhanh

Chứng khoán có thể bán được cộng với các khoản phải thu cộng với tiền mặt cộng với các khoản nợ ngắn hạn bằng tỷ lệ thanh toán nhanh.

Tỷ lệ thanh toán nhanh là thước đo mức độ thanh khoản của một công ty chặt chẽ hơn tỷ lệ hiện tại. Trong cả hai, tài sản hiện tại được sử dụng làm tử số và nợ ngắn hạn được sử dụng làm mẫu số.

#3. Tỷ lệ tiền mặt.

Tỷ lệ tiền mặt bằng nợ ngắn hạn chia cho tiền mặt và chứng khoán khả mại.

Thử nghiệm thanh khoản được mở rộng khi sử dụng tỷ lệ tiền mặt. Tài sản có tính thanh khoản cao nhất của một công ty - tiền mặt và chứng khoán có thể bán được - là những tài sản duy nhất được tính đến theo tỷ lệ này. Đây là những nguồn lực mà một công ty có thể sử dụng để đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn nhanh nhất.

Tầm quan trọng của tỷ lệ thanh khoản

#1. Xác định năng lực của bạn để đáp ứng các trách nhiệm sắp đến hạn.

Các nhà đầu tư và chủ nợ sử dụng các biện pháp thanh khoản để tìm hiểu xem liệu một công ty có thể thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của mình hay không và khả năng thanh toán của công ty đó tốt như thế nào. Tỷ lệ tối ưu là 1, nhưng tỷ lệ 1 tốt hơn tỷ lệ nhỏ hơn 1.

Các tỷ lệ cao hơn, chẳng hạn như 2 hoặc 3, được các nhà đầu tư và chủ nợ ưa thích hơn. Khả năng một doanh nghiệp có thể thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của mình tăng theo cấp độ của tỷ lệ. Tỷ lệ nhỏ hơn 1 cho thấy doanh nghiệp có thể đang trong giai đoạn khủng hoảng và có vốn lưu động âm.

#2 Thiết lập uy tín tín dụng

Khi quyết định có cho một doanh nghiệp vay tiền hay không, các chủ nợ xem xét tính thanh khoản của nó. Họ muốn đảm bảo rằng tổ chức mà họ cho vay tiền sẽ có khả năng trả nợ cho họ. Bất kỳ dấu hiệu bất ổn tài chính nào cũng có thể ngăn cản một công ty nhận các khoản vay.

#3. Đánh giá liệu một thỏa thuận có đáng để thực hiện hay không.

Các nhà đầu tư sẽ xem xét các tỷ lệ thanh khoản của một công ty để tìm hiểu xem liệu nó có ổn định về mặt tài chính và đáng đồng tiền của họ hay không. Phần còn lại của hoạt động kinh doanh cũng sẽ có những hạn chế do lo ngại về vốn lưu động. 

Thanh khoản cao có tốt không? 

Tính thanh khoản là thước đo khả năng thanh toán các khoản nợ hiện tại của công ty mà không phải vay tiền từ các nguồn bên ngoài hoặc huy động vốn từ bên ngoài công ty. Khi một công ty có nhiều thanh khoản, nó có thể dễ dàng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn. Mặt khác, nếu nó không có đủ thanh khoản, nó có thể sớm ngừng hoạt động.

401K có phải là tài sản thanh khoản không?

Các tài khoản hưu trí, chẳng hạn như IRA và 401(k)s, là tài sản lưu động, phải không? Ví dụ, các tài khoản hưu trí cá nhân (IRAs) và 401(k)s không thực sự thanh khoản cho đến khi bạn 59 và 12 tuổi. Nếu bạn rút tiền ra khỏi tài khoản của mình trước thời điểm đó, bạn có thể bị tính thuế và phạt 10% khi rút tiền sớm.

Triệu phú thanh khoản là gì? 

Họ cho rằng tài sản lưu động (chẳng hạn như tiền mặt, cổ phiếu và quỹ tương hỗ) là tiêu chí duy nhất để đánh giá tình trạng triệu phú khi sử dụng một cách tiếp cận khác để phân loại và phân tích tài sản. John sẽ không thể hoặc không thể thanh lý hoặc bán tất cả tài sản của mình để lấy tiền, ngay cả khi anh ấy chọn làm như vậy, do đó, giá trị nhà, xe hơi và tài sản cá nhân của anh ấy (chẳng hạn như đồ cổ), sẽ không được tính vào tình trạng triệu phú của mình.

Tại sao tính thanh khoản lại quan trọng như vậy?

Khi thị trường không thanh khoản, thật khó để bán tài sản hoặc chứng khoán hoặc biến chúng thành tiền mặt. Ví dụ: bạn có thể có một vật gia truyền rất hiếm và có giá trị trị giá 150,000 đô la. Sẽ không ai trả giá gần với giá trị được thẩm định của đối tượng của bạn nếu không có thị trường (nghĩa là không có người mua) cho nó vì nó cực kỳ kém thanh khoản. Thậm chí có thể cần phải thuê một nhà đấu giá để tìm người mua tiềm năng và đóng vai trò môi giới, nhưng điều này sẽ tốn thời gian và tiền bạc.

Mặt khác, tài sản thanh khoản có thể được bán nhanh chóng và dễ dàng với giá trị đầy đủ của chúng với ít chi phí. Để tránh một cuộc khủng hoảng có thể dẫn đến phá sản, các doanh nghiệp cũng phải có đủ tiền mặt để thanh toán hóa đơn và các nghĩa vụ ngắn hạn khác.

Thanh khoản được đo lường như thế nào?

Các công ty tính toán thanh khoản bằng nhiều tỷ lệ khác nhau. Một công ty có thể sử dụng nhiều tỷ lệ khác nhau để đánh giá các khía cạnh khác nhau của tính thanh khoản.

  • Tỷ lệ tiền mặt: Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của bạn bằng tiền mặt hoặc các nguồn có thể chuyển đổi thành tiền mặt, chẳng hạn như chứng khoán thanh khoản, được thể hiện bằng tỷ lệ tiền mặt của bạn.
  • tỷ lệ thanh toán hiện hành Tỷ lệ này đánh giá khả năng xử lý các khoản nợ ngắn hạn của bạn tốt như thế nào, thường là khoản nợ đến hạn trong vòng chưa đầy một năm.
  • Tỷ lệ thanh toán nhanh để kiểm tra axit: Chỉ những tài sản có tính thanh khoản cao nhất mới bị ảnh hưởng bởi tỷ lệ kiểm tra axit, đánh giá khả năng thanh toán các khoản nợ tồn đọng hiện tại khi chúng đến hạn.

Kết luận  

Thuật ngữ “thanh khoản” mô tả số lượng tiền mà một người hoặc doanh nghiệp có trong tay cũng như khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng. Cho dù bạn là công ty hay cá nhân, tính thanh khoản càng cao thì việc thực hiện các nghĩa vụ tài chính càng đơn giản. Tiết kiệm nhiều hơn nợ cho thấy một người ổn định hơn về tài chính.

Tính thanh khoản của một khoản đầu tư là rất quan trọng vì nó cho thấy cung và cầu đối với chứng khoán hoặc tài sản đó cũng như tốc độ bán nó để lấy tiền mặt khi cần thiết.

Tài liệu tham khảo

Bình luận

Chúng tôi sẽ không công khai email của bạn. Các ô đánh dấu * là bắt buộc *

Bạn cũng có thể thích