THÁNG XNUMX ĐƯỢC TÍNH NHƯ THẾ NÀO? Hướng dẫn dễ dàng nhất và tất cả những gì bạn cần

APR được tính như thế nào
Tín dụng: Vốn

APR, hay Tỷ lệ phần trăm hàng năm, là thước đo tổng chi phí vay tiền trong một năm. Đây là thước đo quan trọng mà người cho vay sử dụng để thông báo cho người tiêu dùng về chi phí thực của khoản vay, thẻ tín dụng hoặc sản phẩm tài chính khác. APR có thể hơi khó hiểu, vì vậy trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách tính toán APR đối với khoản vay, thẻ tín dụng và thế chấp cũng như những yếu tố nào có thể ảnh hưởng đến APR.

Khái niệm cơ bản về APR

APR là tỷ lệ phần trăm thể hiện chi phí vay tiền trong một năm. Nó không chỉ bao gồm lãi suất mà còn bất kỳ khoản phí hoặc lệ phí nào liên quan đến khoản vay. Khi bạn so sánh các đề nghị cho vay khác nhau, APR là một công cụ hữu ích vì nó cho bạn so sánh tổng chi phí của mỗi khoản vay.

Ví dụ, hãy tưởng tượng bạn đang xem xét hai khoản vay. Một có lãi suất 5%, nhưng nó đi kèm với phí xử lý 100 đô la. Cái kia có lãi suất 6%, nhưng không có phí bổ sung. Thoạt nhìn, khoản vay 5% có vẻ như là một thỏa thuận tốt hơn. Tuy nhiên, khi bạn tính phí xử lý 100 đô la, APR cho khoản vay đó thực sự cao hơn khoản vay 6%. Bằng cách nhìn vào APR, bạn có thể dễ dàng nhận ra khoản vay nào thực sự là thỏa thuận tốt hơn.

APR được tính như thế nào đối với khoản vay

Tính toán APR bao gồm một vài bước khác nhau. Đầu tiên, người cho vay tính lãi suất hàng tháng bằng cách chia lãi suất hàng năm cho 12. Ví dụ: nếu lãi suất hàng năm là 12%, thì lãi suất hàng tháng sẽ là 1%.

Tiếp theo, người cho vay cộng tất cả các khoản phí và lệ phí liên quan đến khoản vay và thêm chúng vào tổng số tiền được vay. Điều này mang lại cho họ tổng số tiền sẽ được hoàn trả trong suốt thời hạn của khoản vay.

Cuối cùng, người cho vay sử dụng một công thức để tính APR dựa trên tổng số tiền được vay. Điều này sẽ bao gồm lãi suất hàng tháng, và thời hạn của khoản vay. Công thức có thể hơi phức tạp, nhưng may mắn là có rất nhiều công cụ tính toán APR trực tuyến có thể tính toán cho bạn.

Các yếu tố ảnh hưởng đến APR

APR cho khoản vay hoặc thẻ tín dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào một số yếu tố. Dưới đây là một vài trong số phổ biến nhất:

  • Điểm tín dụng: Người vay có điểm tín dụng cao hơn được người cho vay coi là ít rủi ro hơn, vì vậy họ có thể đủ điều kiện nhận APR thấp hơn.
  • Thời hạn cho vay: Các khoản vay có thời hạn trả nợ dài hơn thường có APR cao hơn vì có nhiều thời gian hơn để tính lãi.
  • Loại khoản vay: Các loại khoản vay khác nhau có thể có APR khác nhau. Ví dụ: các khoản vay có bảo đảm có thể có APR thấp hơn vì người cho vay có tài sản thế chấp mà họ có thể sử dụng nếu người vay không trả được nợ.
  • Phí và lệ phí: Như chúng ta đã thảo luận trước đó, phí và lệ phí có thể có tác động lớn đến APR đối với khoản vay. Hãy chắc chắn đọc bản in đẹp và hiểu tất cả các chi phí liên quan đến khoản vay trước khi ký vào dòng chấm.

APR được tính như thế nào trên thẻ tín dụng

Cách tính APR trên thẻ tín dụng hơi khác so với các khoản vay khác. Vì APR của thẻ tín dụng có thể thay đổi và có thể bao gồm nhiều tỷ lệ cho các loại giao dịch khác nhau. Dưới đây là bảng phân tích về cách APR thường được tính trên thẻ tín dụng:

Bước 1: Xác định lãi suất

Bước đầu tiên trong việc tính toán APR trên thẻ tín dụng là xác định lãi suất. Điều này có thể hơi phức tạp vì lãi suất thẻ tín dụng thường thay đổi và có thể thay đổi dựa trên một số yếu tố. Thông thường, các công ty thẻ tín dụng sẽ cung cấp một loạt các mức lãi suất (ví dụ: 14% – 25%) dựa trên uy tín tín dụng của người đi vay và các yếu tố khác.

Bước 2: Xác định phương pháp tính số dư

Bước tiếp theo là xác định phương pháp tính toán số dư sẽ được sử dụng để xác định tiền lãi được tính cho mỗi giao dịch. Có hai phương pháp tính toán số dư chính được sử dụng bởi các công ty thẻ tín dụng là:

  • Phương pháp số dư trung bình hàng ngày và
  • Phương pháp số dư hàng ngày.

Phương pháp số dư trung bình hàng ngày lấy mức trung bình của số dư trong thời hạn thanh toán. Trong khi phương pháp số dư hàng ngày tính lãi dựa trên số dư mỗi ngày. Hầu hết các công ty thẻ tín dụng sử dụng phương pháp số dư trung bình hàng ngày, thân thiện với người vay hơn một chút.

Bước 3: Xác định loại giao dịch

Thẻ tín dụng thường có các mức giá khác nhau cho các loại giao dịch khác nhau, chẳng hạn như mua hàng, chuyển số dư và ứng trước tiền mặt. Mỗi tỷ lệ này sẽ cần được tính đến khi tính APR tổng thể.

Bước 4: Tính lãi suất

Khi bạn biết lãi suất, phương pháp tính toán số dư và loại giao dịch, bạn có thể tính phí lãi cho mỗi giao dịch. Ví dụ: nếu bạn mua hàng $1,000 bằng thẻ tín dụng của mình và lãi suất là 18%. Tiền lãi tính cho giao dịch đó sẽ là 15 đô la mỗi tháng (giả sử phương pháp số dư trung bình hàng ngày được sử dụng).

Bước 5: Xác định APR

Để xác định APR tổng thể cho thẻ tín dụng, bạn cần cộng tất cả các khoản lãi cho tất cả các loại giao dịch khác nhau và chia cho tổng số dư. Điều này sẽ cung cấp cho bạn một tỷ lệ phần trăm đại diện cho tỷ lệ phần trăm hàng năm cho thẻ tín dụng.

Cần lưu ý rằng APR của thẻ tín dụng có thể thay đổi và có thể thay đổi theo thời gian. Điều này có thể dựa trên các yếu tố như thay đổi tỷ lệ quỹ liên bang hoặc thay đổi về mức độ tin cậy của người đi vay. Các công ty thẻ tín dụng phải cung cấp thông báo trước khi thực hiện các thay đổi đối với APR. Nhưng điều quan trọng đối với người đi vay là phải theo dõi bảng sao kê thẻ tín dụng của họ và nhận thức được bất kỳ thay đổi nào có thể ảnh hưởng đến phí lãi suất của họ.

APR được tính như thế nào trên một khoản thế chấp

Việc tính toán APR đối với khoản thế chấp phức tạp hơn một chút so với các khoản vay khác. Điều này là do có một số khoản phí và chi phí bổ sung cần được tính đến. Dưới đây là bảng phân tích về cách APR thường được tính đối với các khoản thế chấp:

Bước 1: Xác định số tiền vay

Bước đầu tiên trong việc tính toán APR đối với khoản thế chấp là xác định tổng số tiền cho vay. Điều này không chỉ bao gồm số tiền gốc được vay, mà còn bất kỳ khoản phí hoặc lệ phí nào liên quan đến khoản vay. Chúng có thể bao gồm phí nộp đơn, phí ban đầu, phí thẩm định và các chi phí đóng khác.

Bước 2: Xác định lãi suất

Bước tiếp theo là xác định lãi suất thế chấp. Đây là tỷ lệ phần trăm của số tiền cho vay sẽ được tính lãi trong suốt thời hạn của khoản vay. Lãi suất thế chấp có thể được cố định hoặc điều chỉnh. Nó cũng có thể thay đổi dựa trên các yếu tố như điểm tín dụng của người đi vay và thời hạn của khoản vay.

Bước 3: Xác định thời hạn của khoản vay

Thời hạn của khoản thế chấp là khoảng thời gian mà người đi vay sẽ phải hoàn trả khoản vay. Điều này có thể khác nhau tùy thuộc vào loại thế chấp và các điều khoản của người cho vay. Các điều khoản thế chấp phổ biến bao gồm 15, 20 và 30 năm.

Bước 4: Xác định tổng số tiền hoàn trả

Khi bạn biết số tiền vay, lãi suất và thời hạn của khoản vay, bạn có thể tính toán tổng số tiền sẽ được hoàn trả trong suốt thời hạn của khoản thế chấp. Điều này bao gồm số tiền gốc, lãi suất và bất kỳ khoản phí hoặc lệ phí nào liên quan đến khoản vay.

Bước 5: Tính APR

Để tính toán APR cho một khoản thế chấp, bạn sẽ cần sử dụng công thức có tính đến tổng số tiền cho vay và lãi suất. Tuy nhiên, hãy lưu ý tổng số tiền được hoàn trả trong suốt thời hạn của khoản vay, bao gồm tất cả các khoản phí và lệ phí. Công thức này có thể hơi phức tạp, nhưng có rất nhiều công cụ tính toán APR trực tuyến có thể tính toán cho bạn.

APR được tính hàng tháng như thế nào

APR là thước đo chi phí vay tiền được biểu thị bằng tỷ lệ phần trăm trên tổng số tiền vay. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, người cho vay có thể quảng cáo lãi suất hàng tháng thay vì APR. Đây là cách bạn có thể tính toán APR hàng tháng:

Bước 1: Chuyển đổi lãi suất hàng năm thành lãi suất hàng tháng

Để tính APR hàng tháng, trước tiên bạn cần chuyển đổi lãi suất hàng năm thành lãi suất hàng tháng. Bạn có thể làm điều này bằng cách chia lãi suất hàng năm cho 12. Ví dụ: nếu lãi suất hàng năm là 6%, thì lãi suất hàng tháng sẽ là 0.5% (6%/12).

Bước 2: Xác định bất kỳ khoản phí hoặc lệ phí nào

Nếu có bất kỳ khoản phí hoặc lệ phí nào liên quan đến khoản vay, chẳng hạn như phí ban đầu hoặc điểm, bạn sẽ cần tính đến những khoản này khi tính toán APR. Bạn có thể làm điều này bằng cách chia tổng số phí hoặc lệ phí cho số tiền vay.

Bước 3: Tính APR hàng tháng

Khi bạn có lãi suất hàng tháng và bất kỳ khoản phí hoặc lệ phí nào, bạn có thể tính APR hàng tháng bằng công thức sau:

APR hàng tháng = (Lãi suất hàng tháng x 12) + (Tổng phí / Số tiền cho vay)

Ví dụ: nếu lãi suất hàng tháng là 0.5% và có 500 đô la phí cho khoản vay 10,000 đô la, thì APR hàng tháng sẽ là:

APR hàng tháng = (0.5% x 12) + ($500 / $10,000) = 6.5%

Điều này có nghĩa là người vay sẽ trả thêm 6.5% tiền lãi và phí trong suốt một năm.

Việc tính toán APR hàng tháng có thể không cung cấp cho bạn thông tin chính xác về tổng chi phí vay. APR thường được tính trên cơ sở hàng năm và có tính đến tổng chi phí vay, bao gồm cả lãi suất và phí. Nếu người cho vay đang quảng cáo lãi suất hàng tháng, bạn nên yêu cầu APR để có được bức tranh chính xác hơn về chi phí vay trong suốt thời hạn của khoản vay.

Công thức tính APR là gì?

Công thức tính khoản vay APR (Tỷ lệ phần trăm hàng năm) là:

APR = [(2 x N x F)/(P x (N+1))] + R

Địa điểm:

N = số lần thanh toán mỗi năm

F = phí tài chính (tổng tiền lãi phải trả)

P = số tiền đã vay

R = mọi khoản phí hoặc lệ phí liên quan đến khoản vay

Công thức này có thể trông phức tạp, nhưng về cơ bản nó là một cách thể hiện tổng chi phí vay theo tỷ lệ phần trăm của số tiền vay trong suốt một năm. Đây là một ví dụ để giúp minh họa cách thức hoạt động của công thức:

Giả sử bạn vay 10,000 đô la trong một năm và tổng số tiền lãi phải trả là 500 đô la. Ngoài ra, có một khoản phí ban đầu 100 đô la liên quan đến khoản vay. Bạn thực hiện thanh toán hàng tháng, vì vậy N sẽ là 12.

Sử dụng công thức, chúng ta có thể tính APR như sau:

APR = [(2 x 12 x $500)/($10,000 x (12+1))] + $100 APR = (12,000/140,000) + $100 APR = 0.0857 + $100 APR = 10.57%

Điều này có nghĩa là tổng chi phí vay cho khoản vay này là 10.57% số tiền vay trong vòng một năm. Lưu ý rằng tính toán này không chỉ tính đến tiền lãi đã trả mà còn cả phí ban đầu.

24% APR được tính như thế nào?

APR 24% (Tỷ lệ phần trăm hàng năm) có nghĩa là nếu bạn vay 1,000 đô la, bạn sẽ trả 24% số tiền lãi đó trong suốt một năm, hoặc 240 đô la. Đây là cách tính toán hoạt động:

Bước 1: Tính lãi suất hàng tháng

Để tính lãi suất hàng tháng, hãy chia APR cho 12. Trong trường hợp này, lãi suất hàng tháng sẽ là 2% (24%/12).

Bước 2: Tính lãi suất hàng ngày

Để tính lãi suất hàng ngày, hãy chia lãi suất hàng tháng cho số ngày trong tháng. Ví dụ một tháng có 30 ngày thì lãi suất theo ngày sẽ là 0.0667% (2%/30).

Bước 3: Tính tổng số tiền lãi phải trả

Để tính tổng số tiền lãi phải trả trong suốt một năm, hãy nhân số tiền vay với APR. Ví dụ: nếu bạn vay 1,000 đô la với lãi suất hàng năm là 24%, tổng số tiền lãi phải trả trong suốt một năm sẽ là 240 đô la (1,000 đô la x 0.24).

Điều quan trọng cần lưu ý là việc tính toán APR có thể bị ảnh hưởng bởi bất kỳ khoản phí hoặc lệ phí nào liên quan đến khoản vay. Đảm bảo đọc kỹ các điều khoản và điều kiện của khoản vay để hiểu tổng chi phí vay.

APR là hàng tháng hay hàng năm?

APR là tỷ lệ hàng năm phản ánh tổng chi phí vay tiền trong suốt một năm. Tuy nhiên, nó cũng thường được thể hiện dưới dạng tỷ lệ hàng tháng. Điều này là do một số khoản vay, chẳng hạn như thẻ tín dụng và khoản vay cá nhân, thường được hoàn trả hàng tháng.

Khi APR được biểu thị dưới dạng lãi suất hàng tháng, nó thường được tính bằng cách chia lãi suất hàng năm cho 12. Ví dụ: nếu APR là 12%, thì lãi suất hàng tháng sẽ là 1% (12%/12). Tỷ lệ hàng tháng này sau đó có thể được sử dụng để tính lãi suất cho mỗi tháng của khoản vay.

Mặc dù APR thường được tính trên cơ sở hàng năm, đây là một số liệu quan trọng cần xem xét khi đánh giá chi phí vay đối với các khoản vay được hoàn trả hàng tháng. Điều này là do nó không chỉ tính đến lãi suất mà còn bất kỳ khoản phí hoặc lệ phí nào liên quan đến khoản vay. Điều này mang lại cho người đi vay một bức tranh chính xác hơn về tổng chi phí đi vay.

APR 8% có nghĩa là gì?

APR (Tỷ lệ phần trăm hàng năm) là 8% có nghĩa là nếu bạn vay một số tiền nhất định, bạn sẽ phải trả 8% số tiền lãi đó trong suốt một năm.

Ví dụ: nếu bạn vay 10,000 đô la với APR 8%, bạn sẽ phải trả 800 đô la tiền lãi cho năm đầu tiên (10,000 đô la x 0.08 = 800 đô la). Bạn sẽ tiếp tục bị tính lãi trên số tiền chưa thanh toán nếu khoản vay có thời hạn dài hơn cho đến khi nó được hoàn trả đầy đủ.

APR 5% có nghĩa là gì?

APR (Tỷ lệ phần trăm hàng năm) là 5% có nghĩa là nếu bạn vay một số tiền nhất định, bạn sẽ phải trả 5% số tiền lãi đó trong suốt một năm.

Ví dụ: nếu bạn vay 10,000 đô la với APR 5%, bạn sẽ phải trả 500 đô la tiền lãi cho năm đầu tiên (10,000 đô la x 0.05 = 500 đô la). Nếu khoản vay trong một khoảng thời gian dài hơn, bạn sẽ tiếp tục bị tính lãi trên số dư chưa thanh toán. Điều này sẽ tiếp tục cho đến khi khoản vay được hoàn trả đầy đủ.

APR 20% có nghĩa là gì?

APR (Tỷ lệ phần trăm hàng năm) là 20% có nghĩa là nếu bạn vay một số tiền nhất định, bạn sẽ phải trả 20% số tiền lãi đó trong suốt một năm.

Ví dụ: nếu bạn vay 10,000 đô la với APR 20%, bạn sẽ phải trả 2,000 đô la tiền lãi cho năm đầu tiên (10,000 đô la x 0.20 = 2,000 đô la). Bạn sẽ bị tính lãi trên số tiền chưa thanh toán nếu khoản vay có thời hạn dài và sẽ kéo dài cho đến khi nó được hoàn trả hoàn toàn.

Kết luận

Hiểu cách tính APR là một phần quan trọng để trở thành một người đi vay hiểu biết. Bằng cách nhìn vào APR, bạn có thể có được một bức tranh rõ ràng về tổng chi phí của một khoản vay hoặc thẻ tín dụng. Bạn cũng sẽ có thể so sánh các đề nghị khác nhau để tìm thỏa thuận tốt nhất. Hãy nhớ rằng APR có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, vì vậy, điều quan trọng là phải xem xét tất cả các yếu tố đó khi đánh giá các đề nghị cho vay.

dự án

Bình luận

Chúng tôi sẽ không công khai email của bạn. Các ô đánh dấu * là bắt buộc *

Bạn cũng có thể thích