CHÍNH PHỦ HỮU HẠN: Định nghĩa, Ví dụ và Cách thức Hoạt động

CHÍNH PHỦ HẠN CHẾ

Khái niệm về chính phủ hạn chế là điều mà nhiều người ủng hộ, mặc dù người Mỹ có thể bị chia rẽ một cách vô vọng về hầu hết mọi vấn đề. Nhưng chính phủ hạn chế là gì, ví dụ của nó là gì và tại sao nó lại là một thành phần quan trọng của hệ thống chính trị Hoa Kỳ?

Chính phủ hạn chế là gì?

Chính phủ hạn chế là chính phủ trong đó việc sử dụng vũ lực được hợp pháp hóa bị hạn chế bởi các quyền hạn được ủy quyền và liệt kê. Các quốc gia có chính phủ nhỏ có ít luật điều chỉnh những gì cá nhân và doanh nghiệp có thể và không thể làm. Quyền hạn và giới hạn quyền lực của chính phủ được nêu rõ trong hiến pháp thành văn của nhiều quốc gia.

Một chính phủ can thiệp hoặc độc đoán là đối cực của một chính phủ hạn chế. Trên thực tế, hầu hết các quốc gia, ngay cả những quốc gia có mức độ tự do và tự do cao, đều có sự kiểm soát và can thiệp của chính phủ.

Hiểu một chính phủ hạn chế

Lý thuyết về chính phủ hạn chế có thể bắt nguồn từ các nhà triết học Khai sáng thế kỷ XNUMX, mặc dù các chính trị gia và nhà kinh tế không đồng ý về những hạn chế chính xác mà một chính phủ nên có.

Một chính phủ hạn chế, ở dạng cơ bản nhất, là chính phủ có chức năng chính là bảo vệ người dân và tài sản của họ, và chính phủ này chỉ đánh thuế đủ để chi trả cho các dịch vụ liên quan đến những mục tiêu này. Theo cách giải thích này, một chính phủ hạn chế có thể đánh thuế người dân để trả cho cảnh sát hoặc quốc phòng, nhưng nó sẽ không quan tâm đến niềm tin hoặc hành vi đạo đức của công dân.

Một cách giải thích khác định nghĩa một chính phủ hạn chế là một chính phủ chỉ thực hiện các quyền hạn được chỉ định cụ thể mà hiến pháp giao cho nó. Nó cũng được phân biệt bởi sự phân chia quyền hạn và một hệ thống kiểm tra và cân bằng. Ví dụ, chính phủ Hoa Kỳ bị cấm thực hiện các quyền hạn cụ thể mà hiến pháp trao cho nó.

Lịch sử của chính phủ hạn chế

Truyền thống tự do cổ điển ở châu Âu là nơi chính phủ hạn chế, ở dạng hiện đại, lần đầu tiên xuất hiện. Trái ngược với các chế độ quân chủ và chính phủ thần quyền thống trị châu Âu vào thời điểm đó, truyền thống này nhấn mạnh đến các quyền cá nhân.

Một trong những mô tả bằng văn bản sớm nhất về một chính phủ hạn chế là Magna Carta, được soạn thảo vào năm 1215. Bằng cách trao quyền cho giới quý tộc của đất nước đối với ngai vàng, tài liệu đã hạn chế phạm vi quyền lực của nhà vua Anh. Tuy nhiên, tài liệu này chỉ bảo vệ một phần nhỏ của Vương quốc Anh ngày nay.

Bằng cách phân chia quyền hạn của chính phủ tiểu bang và liên bang, Hiến pháp Hoa Kỳ được soạn thảo năm 1787, đã mở rộng khái niệm về chính phủ hạn chế. Chính phủ liên bang cũng được chia thành ba ngành: lập pháp, tư pháp và hành pháp. Điều này được thực hiện để gây khó khăn cho bất kỳ cá nhân hoặc nhóm lợi ích nào trong việc sử dụng tất cả quyền lực của chính phủ.

Hơn nữa, Tuyên ngôn Nhân quyền—mười tu chính án đầu tiên của Hoa Kỳ Một số lệnh cấm áp dụng cho chính phủ được liệt kê trong Hiến pháp năm 1791, đã được phê chuẩn. Bằng cách cấm một số việc sử dụng quyền lực của chính phủ, những quyền này càng hạn chế chính phủ liên bang.

Đặc điểm của chính phủ hạn chế

Chúng ta hãy xem xét các đặc điểm hoặc tính năng của nguyên tắc chính phủ hạn chế trong cuộc thảo luận dưới đây.

  • Mặc dù các nhà lãnh đạo của một chính phủ dân chủ có quyền hạn hạn chế, nhưng họ cũng có rất nhiều trách nhiệm. Ví dụ, các nhà lãnh đạo chính phủ quản lý và thực hiện các chiến lược phúc lợi xã hội, an ninh quốc gia, quan hệ quốc tế, y tế và cơ sở hạ tầng.
  • Chính phủ có mục đích quan tâm đến việc bảo vệ các quyền cơ bản của con người, bình đẳng trước pháp luật và thực thi công lý. Theo hiến pháp của đất nước, chính phủ hoạt động trong các giới hạn nhất định.
  • Một số điều khoản hiến pháp bảo vệ công dân khỏi các cơ quan chính phủ. Ví dụ, chính phủ bị cấm tiến hành khám xét và tịch thu tài sản cá nhân một cách bất hợp lý tại Hoa Kỳ. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có lệnh khám xét thực sự do thẩm phán ban hành dựa trên nguyên nhân có thể xảy ra.
  • Hiến pháp được sửa đổi thường xuyên để theo kịp với sự thay đổi của thời đại.
  • Phân cấp giới hạn quyền lực. Đó là khái niệm sử dụng nhiều loại năng lượng khác nhau và ủy thác nó cho nhiều cá nhân trong chính phủ. Ví dụ, hầu hết các chính phủ dân chủ đều có ba nhánh lập pháp, hành pháp và tư pháp.
  • Dân chủ nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đồng thuận. Hơn nữa, hiến pháp thiết lập các hướng dẫn cụ thể để bảo vệ các nhóm thiểu số.

Nền kinh tế và Chính phủ hạn chế

Các chính phủ hạn chế tìm cách can thiệp tối thiểu vào thương mại hoặc hoạt động thương mại khi xây dựng chính sách kinh tế. Chúng thường gắn liền với những ý tưởng như kinh tế học laissez-faire, lần đầu tiên được trình bày trong cuốn sách năm 1776 của Adam Smith Một cuộc điều tra về bản chất và nguyên nhân của sự giàu có của các quốc gia. Hình thức cực đoan nhất của chính phủ hạn chế sẽ là hình thức trong đó cung và cầu thúc đẩy nền kinh tế: chính phủ sẽ không can thiệp để định giá hoặc tác động đến hoạt động kinh doanh.

Những người ủng hộ quan điểm này cho rằng bằng cách giảm thiểu các hạn chế đối với hoạt động thương mại, chính phủ hạn chế có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và thịnh vượng. Trường phái tư tưởng này, sau này gắn liền với trường phái kinh tế Áo, cho rằng sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế có thể bóp méo thị trường và giảm cạnh tranh, dẫn đến thiếu hụt hoặc giá cao.

Những người chỉ trích quan điểm này tin rằng chính phủ phải can thiệp vào nền kinh tế, hoặc để hỗ trợ các ngành công nghiệp cụ thể hoặc để giảm bất bình đẳng giàu nghèo. John Maynard Keynes, người lập luận rằng chi tiêu của chính phủ có thể kích thích hoạt động kinh tế, thường được coi là người khởi xướng quan điểm này trong kinh tế học hiện đại.

Vấn đề chính phủ hạn chế

Nhiều nhà tư tưởng chính trị đương đại đồng ý rằng quyền hạn của chính phủ nên được hạn chế, nhưng vẫn tồn tại sự bất đồng đáng kể về các giới hạn chính xác đối với quyền lực của chính phủ. Nhiều nhà phê bình lập luận rằng chính phủ có khả năng hoặc trách nhiệm giải quyết các vấn đề hành động tập thể mà các lực lượng thị trường không thể giải quyết một mình.

Các quy định về môi trường phạt các doanh nghiệp gây ô nhiễm không khí hoặc nước là một ví dụ phổ biến. Mặc dù các cá nhân có thể kiện các ngành gây ô nhiễm ra tòa, nhưng lựa chọn này nằm ngoài khả năng của nhiều nạn nhân tiềm năng, đặc biệt là những người bị loại trừ khỏi hệ thống pháp luật. Thay vào đó, Cơ quan Bảo vệ Môi trường dự kiến ​​sẽ thay mặt công chúng xử phạt các ngành này.

Một vấn đề khác là bảo vệ các ngành công nghiệp quan trọng. Nhiều chính phủ sử dụng trợ cấp hoặc thuế quan để hỗ trợ nông nghiệp hoặc sản xuất trong nước, mặc dù giá trên thị trường toàn cầu sẽ thấp hơn.

Mặc dù chủ nghĩa bảo hộ đôi khi có thể mang lại lợi ích cho các lợi ích chính trị, nhưng nó cũng có thể mang lại lợi ích cho các ngành có giá trị chiến lược hoặc an ninh. Theo logic này, chi phí hỗ trợ các ngành này thấp hơn chi phí không có chúng, đặc biệt là trong trường hợp xảy ra khủng hoảng lớn như chiến tranh hoặc nạn đói.

So sánh Chính phủ nhỏ và hạn chế

Một chính phủ cũng có thể quá nhỏ. Theo cách nói thông thường, các thuật ngữ “chính phủ hạn chế” và “chính phủ nhỏ” thường được sử dụng thay thế cho nhau, ngụ ý rằng các chính phủ nên đánh thuế càng ít càng tốt và sử dụng càng ít quản trị viên càng tốt. Mặc dù các khái niệm này đan xen với nhau, một chính phủ nhỏ có thể thiếu các nguồn lực để bảo vệ lợi ích công cộng.

Ví dụ, hãy xem xét một quốc gia giả định nơi thuế không đủ để trả cho các quản trị viên mức lương cạnh tranh. Để trang trải cuộc sống, một số quản trị viên có thể dùng đến hối lộ hoặc hối lộ, tạo ra gánh nặng kinh tế thậm chí còn lớn hơn cả thuế.

Nghiên cứu của Ngân hàng Thế giới xác nhận rằng tiền lương của khu vực công đóng một vai trò quan trọng trong các biện pháp chống tham nhũng. Dựa trên dữ liệu quốc gia, Ngân hàng kết luận rằng việc tăng lương, khi kết hợp với các chính sách phù hợp, có thể làm giảm tham nhũng trong một số tình huống nhất định.

Ví dụ về Chính phủ hạn chế

Hãy xem xét một ví dụ thực tế về quyền lực hạn chế của chính phủ để chúng ta có thể nắm bắt đầy đủ khái niệm này. Một ví dụ tuyệt vời về một chính phủ hạn chế là chính phủ Hoa Kỳ. Quyền lực của chính phủ liên bang bị hạn chế bởi hiến pháp Hoa Kỳ. Các quốc gia như Mỹ, Úc, Nhật Bản và Ấn Độ có cấu trúc quản trị tương tự.

Các nền dân chủ cố gắng cung cấp cho công dân đủ quyền tự do đồng thời cho phép tự do thương mại. Các nền kinh tế tư bản tự do và hỗn hợp cố gắng giữ cho sự can thiệp của chính phủ vào lĩnh vực thương mại ở mức tối thiểu. Tự do hóa thương mại truyền bá ý tưởng này, với việc các chính phủ tập trung vào việc loại bỏ các rào cản thương mại.

Giảm thuế và thuế xuất nhập khẩu là một ví dụ. Nó khuyến khích các công ty quốc tế đầu tư trên toàn cầu. Các chính sách tiền tệ là một ví dụ khác. Chính phủ trung ương thường xây dựng và thực hiện các chính sách tiền tệ trong các nền dân chủ.

Ngân hàng trung ương được coi là một tổ chức phi cá nhân không có ảnh hưởng chính trị. Do đó, nó được giao nhiệm vụ đưa ra các quyết định về cung tiền, đây là một trong những công cụ thiết yếu nhất để đạt được sự ổn định kinh tế.

Tầm quan trọng của chính phủ hạn chế

Chính phủ hợp hiến nhấn mạnh quyền cá nhân và tôn vinh quyền tự do của công dân. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đồng thuận trong việc đảm bảo rằng quan điểm của tất cả các thành phần xã hội đều được lắng nghe. Các điều khoản hiến pháp loại bỏ khả năng độc tài. Nó ngăn cản các thế lực ủng hộ một trường phái tư tưởng hơn những trường phái khác.

Nguyên tắc chính phủ hạn chế buộc chính phủ phải chịu trách nhiệm trước nhân dân. Ngay cả những người ở vị trí quyền lực cũng bị hạn chế bởi cơ sở hạ tầng pháp lý. Nó ngăn cản chính phủ ưu đãi các thương nhân, chính sách thương mại và thông lệ cụ thể từ góc độ kinh doanh. Mỗi chính sách phải được xem xét kỹ lưỡng dưới ánh sáng của các quan điểm cạnh tranh. Để tạo ra các luật cân bằng, các nhà lập pháp cố gắng xem xét những bất bình của tất cả các bên liên quan.

Nó ngăn cản các nhà lập pháp thực hiện quá nhiều thay đổi mạnh mẽ đối với chính sách thương mại. Nhờ đó, sự cạnh tranh trên thị trường được duy trì. Cạnh tranh dẫn đến các sản phẩm mới hơn, dịch vụ tốt hơn và giá thấp hơn cho người tiêu dùng. Theo một báo cáo năm 2019, các quốc gia chuyển sang chế độ dân chủ có GDP tăng 20% ​​so với các quốc gia vẫn duy trì chế độ độc tài. Báo cáo được đồng tác giả bởi một nhà kinh tế MIT.

Đọc thêm: GIẢI THÍCH SỰ KHÁC BIỆT GIỮA HẠNG THƯƠNG GIA VÀ HẠNG THỨ NHẤT!    

Chính phủ hạn chế và tính hợp hiến

Cả Hiến pháp Pháp năm 1793 và Hiến pháp Hoa Kỳ năm 1789 đều ủng hộ ý tưởng về chính phủ hạn chế. Thông qua sự phân chia quyền lực giữa các nhánh khác nhau của chính phủ, Hiến pháp Hoa Kỳ duy trì các nguyên tắc của chính phủ hạn chế.

Các ngành này là lập pháp, hành pháp và tư pháp. Quyền hạn của chính phủ liên bang và của chính quyền bang cũng được phân biệt.

#1. Hiến pháp Hoa Kỳ

Sự an toàn tuyệt vời chống lại sự tập trung dần dần của một số quyền lực trong cùng một bộ phận bao gồm việc cung cấp cho những người quản lý mỗi bộ phận các phương tiện hiến định cần thiết và động cơ cá nhân để chống lại sự xâm lấn của những bộ phận khác, James Madison đã viết trong Người theo chủ nghĩa liên bang số 51. ( Madison, 1788).

#2. Hiến pháp Pháp

Hiến pháp Pháp được thành lập trên nguyên tắc rằng chính phủ dân chủ hợp lý là cách tốt nhất để đạt được chính phủ hạn chế. Một chế độ chuyên chế được coi là không tương thích với việc bảo vệ và thực thi ý chí chung (Rosenfeld, 1994, trang 11).

Ý nghĩa giới hạn của chính phủ là gì?

Theo khái niệm về chính phủ hạn chế, cần có những hạn chế pháp lý đối với quyền lực của các cơ quan chính trị, đặc biệt là về quyền cá nhân.

Chính phủ nào không toàn năng?

Chính phủ không phải là toàn quyền, và nó chỉ có thể làm những gì người dân đã trao cho nó quyền làm. Chính phủ và những người cai trị, cũng như những người bị cai trị, đều bị ràng buộc bởi luật pháp.

Khái niệm chính phủ là gì?

Chính phủ là một hệ thống trật tự cho một quốc gia, tiểu bang hoặc các đơn vị chính trị khác. Các quy tắc xã hội, quốc phòng, chính sách đối ngoại, kinh tế và các dịch vụ công cộng phải được chính phủ thiết lập và thực thi.

một bản tóm tắt của chính phủ là gì?

Chính phủ là một tổ chức chịu trách nhiệm tạo ra và thực thi các quy tắc của xã hội, cũng như điều chỉnh các mối quan hệ với các xã hội khác.

Chủ quyền phổ biến, còn được gọi là chủ quyền lấn chiếm, là một học thuyết chính trị gây tranh cãi trong lịch sử Hoa Kỳ cho rằng người dân của các lãnh thổ liên bang có thể quyết định xem môi trường của họ sẽ gia nhập Liên minh với tư cách là các quốc gia tự do hay nô lệ.

Ý nghĩa của thuật ngữ "chủ nghĩa cộng hòa" là gì?

Chủ nghĩa cộng hòa là niềm tin chính trị rằng hình thức chính phủ tốt nhất là hình thức trong đó công dân bầu ra các đại diện và lãnh đạo của họ.

Kết luận

Theo khái niệm về chính phủ hạn chế, cần có những hạn chế pháp lý đối với quyền lực của các cơ quan chính trị, đặc biệt là về các quyền cá nhân. Trong các vấn đề kinh tế, nơi mà sự can thiệp của chính phủ có thể phá vỡ thị trường và thương mại, thì khái niệm này cũng rất quan trọng.

dự án

Bình luận

Chúng tôi sẽ không công khai email của bạn. Các ô đánh dấu * là bắt buộc *

Bạn cũng có thể thích