Nguồn vốn: Các loại và Ví dụ

Tiềm ăng lớn về kinh tế và quân sự
Nguồn hình ảnh: Study.com

Nguồn vốn là tài sản để sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ như một phần của thương gia hoạt động. Mặc dù có nhiều loại tài sản khác như nguồn nhân lực và tài nguyên thiên nhiên có thể được sử dụng, nhưng điều quan trọng là phải nhận ra rằng không phải tất cả tài sản đều là nguồn vốn. Có một số thành phần cơ bản kiểm soát nội dung nào có thể được gọi một cách chính xác bằng từ này.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét các thành phần và ví dụ về vốn, con người và tài nguyên thiên nhiên và cách chúng ảnh hưởng đến các hoạt động kinh tế của một quốc gia

Giới thiệu chung

Rất nhiều quy trình riêng biệt là cần thiết để đạt được đầu ra cuối cùng trong quá trình kinh doanh bình thường. Do đó, điều quan trọng cần nhớ là quá trình hoạt động chính là chủ yếu; ĐẦU VÀO, XỬ LÝ và ĐẦU RA.

Gia tăng giá trị là quá trình một công ty 'xử lý' các đầu vào của mình, dù sao đây cũng là lý do tồn tại của công ty. Vì vốn có xu hướng là một đặc điểm khác biệt giữa đầu vào và đầu ra, nên hầu hết các quá trình xử lý đều được thực hiện với nó.

Do đó, nguồn vốn là nguồn nhân tạo mà một công ty sắp xếp để hoạt động. Mặc dù công ty có thể có nhiều loại vốn khác nhau, nhưng rõ ràng là các nguồn lực này được thống nhất để tạo ra một kết quả tổng thể.

Các loại nguồn vốn

Trong số nhiều tài nguyên mà các công ty có thể tiếp cận, dưới đây là những tài nguyên quan trọng nhất:

  • Vốn tài chính: Vốn tài chính chủ yếu cần thiết để đảm bảo hoạt động và hiệu quả hoạt động của công ty theo các yêu cầu của công ty. Hoạt động tài chính là một ví dụ về cách thanh toán chi phí hoạt động hàng ngày. Theo cách tương tự, vốn tài chính đề cập đến các khoản tiền cần thiết để mua bất động sản hoặc máy móc.
  • Vốn con người: Vốn con người đề cập đến nguồn nhân lực cần thiết để vận hành máy móc và các tài sản phi nhân lực khác. Các công ty khó có thể thành công nếu không có đủ nguồn nhân lực.
  • Vốn nhân tạo: Vốn nhân tạo dùng để chỉ máy móc và các thiết bị khác mà các công ty yêu cầu để đẩy nhanh quá trình sản xuất của họ.

Nguồn vốn Ý nghĩa

Nguồn vốn đề cập đến bất kỳ tài sản, công cụ, thiết bị hoặc cơ sở nhà ở nào mà một doanh nghiệp sử dụng để sản xuất hàng hóa. Để được gọi là nguồn vốn, nguồn lực phải có một vài đặc điểm quan trọng. Họ phải:

  • Là một phần của quá trình sản xuất và thiết yếu để sản xuất một sản phẩm.
  • Để tồn tại trong một thời gian dài. Khung thời gian này sẽ thay đổi tùy thuộc vào tuổi thọ của tài nguyên, tuy nhiên, nó có thể không được sử dụng chỉ một lần.
  • Được tạo ra bởi con người. Nguồn vốn bao gồm các công cụ và máy móc được sử dụng trong quá trình sản xuất. Những mặt hàng này, bất kể loại mặt hàng nào chúng được sử dụng để sản xuất, đều phù hợp với cả ba tiêu chí: chúng do con người tạo ra, cần thiết cho quá trình sản xuất và có thể được sử dụng nhiều lần trong suốt thời gian.

Các tòa nhà văn phòng, cơ sở sản xuất và máy móc nói chung là những ví dụ về nguồn vốn. Khi đầu tư vào nguồn vốn tăng lên, nền kinh tế được hưởng lợi vì điều đó có nghĩa là sản lượng sản xuất cũng sẽ tăng, dẫn đến nhiều việc làm hơn và sự cải thiện tổng thể của nền kinh tế.

Nguồn nhân lực là gì?

Như đã gợi ý trước đó, nguồn nhân lực đề cập đến tài năng, thói quen và các đặc điểm khác của con người. Nói cách khác, các đặc điểm dẫn đến sản lượng kinh tế cuối cùng. Giáo dục, đào tạo, trí thông minh, kỹ năng, sức khỏe và các phẩm chất khác mà nhà tuyển dụng đánh giá cao, như đúng giờ và kỹ năng giao tiếp giữa các cá nhân, là những ví dụ về nguồn nhân lực.

Hơn nữa, chẳng hạn, kỹ năng giao tiếp của một công nhân có thể rất xuất sắc. Sau nhiều năm làm việc với hàng nghìn khách hàng, khả năng của nhân viên sẽ được cải thiện và họ sẽ học được những cách mới và hiệu quả hơn để đối phó với tất cả các loại người tiêu dùng.

Vốn con người không thể nhìn thấy được và không thể tính được giá trị của nó. Tuy nhiên, nó rất quan trọng đối với sự thành công lâu dài của một công ty. Ví dụ, một nhân viên chưa bao giờ sử dụng máy tính sẽ không có khả năng làm việc hiệu quả trong môi trường văn phòng như một người đã từng sử dụng. Khả năng tính toán được coi là một phần của vốn con người trong trường hợp này. Do đó, một công ty có thể chọn đầu tư vào việc đưa một công nhân như vậy tăng tốc độ đào tạo theo yêu cầu.

Thật khó để định lượng tài năng, năng lực hoặc tính cách của một nhân viên, đó là lý do tại sao quá trình phỏng vấn lại rất quan trọng. Nó xem xét bộ kỹ năng, kinh nghiệm và trình độ học vấn của nhân viên cũng như vốn nhân lực của họ. Nói cách khác, vốn con người là thước đo giá trị kinh tế của một cá nhân trong một lĩnh vực cụ thể.

Các ví dụ về Nguồn nhân lực được Giải thích.

Sau khi đề cập đến một số ví dụ về nguồn nhân lực, chúng tôi đã đi sâu hơn để giải thích từng ví dụ theo tầm quan trọng của chúng.

# 1. Năng lực

Khả năng có thể được coi theo hai cách: tự nhiên và phát triển. Những phẩm chất chúng ta có khi sinh ra được gọi là khả năng tự nhiên. Tiger Woods, ví dụ, nổi tiếng với kỹ năng đặc biệt của anh ấy trong Golf. Điều này đã rõ ràng khi còn trẻ và có thể được xếp vào loại vốn con người.

Ông có tích lũy một tài sản nhờ vào kỹ năng bẩm sinh của mình. Tuy nhiên, năng lực này đòi hỏi sự chăm chỉ, tư duy tích cực và sự bồi dưỡng. Đây là cách một khả năng tự nhiên trở thành một khả năng được phát triển và kết quả là một lợi thế cạnh tranh.

#2. Giáo dục

Đây là lĩnh vực mà Lý thuyết vốn con người tập trung nhiều nhất. Khả năng học hỏi và truyền đạt kiến ​​thức đã tăng lên khi ngày càng có nhiều người học đọc và viết. Chẳng hạn, khả năng đọc và viết cho phép chúng ta sử dụng Internet để học hỏi những tài năng mới.

Tuy nhiên, giáo dục bao gồm nhiều thứ hơn là chỉ đọc và viết. Nó cũng đòi hỏi sự cải thiện các kỹ năng phân tích của chúng tôi. Ví dụ, lịch sử đòi hỏi sự phát triển của kỹ năng viết, trong khi khoa học đòi hỏi sự phát triển của kỹ năng tìm hiểu và điều tra

# 3. Sáng tạo

Có thể khẳng định không phải lúc nào sáng tạo cũng học được. Nó thậm chí có thể được gọi là một tài năng thiên bẩm. Một số người được sinh ra với khả năng sáng tạo hơn những người khác. Kết quả là, một số người có thể làm việc hiệu quả hơn trong các ngành nghề sáng tạo hơn những người khác.

#4. Sự phán xét

Phán đoán là một trong những ví dụ về nguồn nhân lực liên quan đến các quyết định mà mọi người đưa ra trong các tình huống khác nhau. Ở một khía cạnh nào đó, điều này có thể hiểu được. Mặt khác, sự phán xét có thể được cải thiện. Chẳng hạn, đưa ra phán quyết đối với một dự án hàng năm có thể tốt hơn nếu nhân viên đã giải quyết các tình huống tương tự trước đó.

#5. Kinh nghiệm

Chúng tôi phản ứng tốt hơn vào lần sau, chúng tôi có nhiều kinh nghiệm hơn. Ví dụ, một người đã sửa chữa hàng trăm thiết bị điện sẽ tốt hơn một người chưa sửa chữa.

Ý tưởng là chúng ta càng có nhiều kinh nghiệm sống thì chúng ta càng tiếp xúc với nhiều hoàn cảnh. Kết quả là, một thợ cơ khí có chuyên môn làm việc với nhiều loại đơn vị khác nhau có khả năng cao hơn đáng kể. Khi tập hợp lại, họ có thể rút ra những kinh nghiệm trong quá khứ để giúp họ đối phó với khủng hoảng.

Tài nguyên thiên nhiên

Tài nguyên thiên nhiên là bất kỳ chất tự nhiên nào mà con người sử dụng. Nói một cách khác, tài nguyên thiên nhiên là những yếu tố hoặc vật chất đã hình thành một cách tự nhiên và con người có thể sử dụng được.

Tài nguyên thiên nhiên, cũng giống như nguồn nhân lực và vốn, có ảnh hưởng đáng kể đến sản lượng kinh tế. Chúng có sẵn ở trạng thái tự nhiên và có thể được sử dụng làm nguyên liệu để sản xuất nhiều loại sản phẩm. Tài nguyên thiên nhiên có thể tái tạo và không thể tái tạo. Ánh sáng mặt trời, nước, thực vật, động vật, đất và không khí là những ví dụ về tài nguyên thiên nhiên có thể tái tạo. Trong khi tài nguyên thiên nhiên không thể tái tạo bao gồm dầu mỏ, kim loại, sắt, đất sét và các khoáng sản khác. 

Các mô hình sử dụng đất được hình thành do sự gần gũi của tài nguyên thiên nhiên với một nền văn hóa cụ thể. Ví dụ, vì đất đai màu mỡ ở Trung Tây, nền nông nghiệp thâm canh đã xuất hiện. Hơn nữa, Ả Rập Xê Út chuyên khai thác dầu do dễ dàng tiếp cận các hồ chứa dầu.

Nguồn nhân lực, tài nguyên thiên nhiên và vốn ảnh hưởng đến nền kinh tế quốc gia như thế nào?

Các hoạt động kinh tế đòi hỏi con người (người điều hành) vốn (máy móc) và tài nguyên thiên nhiên (đất). Hãy để chúng tôi xem xét.

# 1. Tiềm ăng lớn về kinh tế và quân sự

Đây là những sản phẩm thiết yếu cần thiết cho hoạt động kinh tế bắt đầu và hoạt động. Trong số vốn, các nguồn lực là vốn đầu tư, cũng như cơ sở hạ tầng như điện, đường và trường học. Ngoài ra, các công cụ và máy móc công nghệ giúp các doanh nghiệp có năng suất và lợi nhuận cao hơn.

Kể từ cuộc cách mạng công nghiệp, phần lớn các nguồn vốn tập trung ở Châu Âu và Bắc Mỹ. Các công ty từ các quốc gia này sau đó đã đầu tư một phần vốn của họ vào các quốc gia mới nổi, chủ yếu để thành lập các cơ sở khai thác nguồn nhân lực và tài nguyên thiên nhiên.

Tại các quốc gia châu Á khác nhau, vốn đã được đầu tư. Một số nước đã phát triển nhanh chóng và trở thành những nước xuất khẩu hàng hóa sản xuất lớn. Ví dụ, Trung Quốc đã tích lũy được nguồn vốn và đã đầu tư vào nhiều quốc gia trên thế giới trong hai thập kỷ trước, làm cho nền kinh tế Trung Quốc trở nên ổn định ngày nay, như chúng ta đều biết.

# 2. nguồn nhân lực

Nguồn nhân lực có tác động đến sự phát triển kinh tế và sự hình thành các hoạt động kinh tế mới, chẳng hạn như ngành công nghệ. Phần lớn các doanh nghiệp công nghệ tập trung vào các nước công nghiệp phát triển với những cá nhân có năng lực cao. Tuy nhiên, do giá nhân công ở các quốc gia như Bắc Mỹ, Nhật Bản và Châu Âu quá đắt đỏ, nên nhiều thứ được sản xuất ở nơi khác để giữ giá.

Theo hồ sơ, trong suốt những năm 1980 và 1990, mức lương thấp ở những nơi như Trung Quốc và Ấn Độ đã thu hút hoạt động công nghiệp, khiến các nước này trở thành nhà sản xuất đáng kể của nhiều loại hàng hóa, khiến nền kinh tế của họ tăng nhanh. Tuy nhiên, mức lương thấp khiến tình trạng đói nghèo và bóc lột ở mức cao.

# 3. Tài nguyên thiên nhiên

Tài nguyên thiên nhiên dồi dào ở hầu hết các vùng lãnh thổ, chẳng hạn như Châu Mỹ Latinh và Châu Phi, nhưng rất ít ở các khu vực như Châu Âu và Nhật Bản, nơi có nhu cầu liên tục. Kết quả là, một số nước đang phát triển chuyên khai thác mỏ và nền kinh tế của họ phụ thuộc nhiều vào tài nguyên thiên nhiên mà họ xuất khẩu. Tuy nhiên, do thiếu ngành sản xuất nên họ phải nhập khẩu các mặt hàng đã hoàn thiện như ô tô, điện thoại.

Mặt khác, hầu hết các quốc gia công nghiệp phát triển đều có nền kinh tế dựa vào công nghiệp và dịch vụ và có thể đủ khả năng nhập khẩu các nguồn tài nguyên thiên nhiên mà họ yêu cầu. Hoa Kỳ là một ví dụ, là một quốc gia công nghiệp phát triển với tài nguyên thiên nhiên phong phú, cho phép một nền kinh tế đa dạng.

Hai loại nguồn vốn là gì?

Nguồn vốn có thể được chia thành ba loại: nguồn vốn vật chất (ví dụ: máy móc, công cụ), nguồn vốn con người (ví dụ: kiến ​​thức hoặc kỹ năng do nhân viên cung cấp) và nguồn vốn trí tuệ (thông tin được chia sẻ giữa các nhân viên).

Tiền mặt có phải là nguồn vốn không?

Vì tiền không phải là máy móc, thiết bị hoặc công cụ được sử dụng trong sản xuất nên nó không được coi là nguồn vốn. Tiền tạo thuận lợi cho thương mại vì nó đóng vai trò là phương tiện trao đổi hơn là phương tiện sản xuất.

Thực phẩm có phải là nguồn vốn không?

Các tòa nhà, thiết bị và công cụ là những ví dụ về tư liệu sản xuất. Thực phẩm, đồ gia dụng, quần áo và ô tô là một vài ví dụ về sản phẩm tiêu dùng.

Thời gian có phải là nguồn vốn không?

Nhân lực, nguyên vật liệu thô, thời gian và – chủ đề của khóa học này – nguồn vốn nằm trong số các nguồn lực được sử dụng, và sự đa dạng của chúng tương đương với sự đa dạng của bản thân các mặt hàng.

Vốn là gì và các nguồn của nó?

Bất kỳ tài sản nào mà công ty nắm giữ giúp tạo ra tiền được gọi là vốn trong lĩnh vực kinh doanh. Tiền mặt, các khoản tương đương tiền và chứng khoán có thể bán được là những ví dụ về tài sản tài chính có thể được sử dụng làm nguồn vốn. tài nguyên hữu hình như thiết bị và phương tiện được sử dụng để sản xuất một sản phẩm.

Nước có phải là tài nguyên vốn không?

Nước, không khí, cây cối, khoáng chất và động vật là một vài ví dụ về tài nguyên thiên nhiên. Những công cụ, máy móc do con người tạo ra được gọi là nguồn vốn.

Con người có phải là nguồn lực vốn?

Thuật ngữ “vốn con người” đề cập đến giá trị tài chính của giáo dục và đào tạo của người lao động. Người sử dụng lao động ưu tiên những đặc điểm như lòng trung thành và tính kịp thời ở nhân viên của họ, cũng như các tài sản như giáo dục, đào tạo, trí thông minh, tài năng và sức khỏe.

  1. Đầu tư vốn con người: Ý nghĩa, Quản lý & Ví dụ
  2. Quản lý Nguồn nhân lực (HRM): Định nghĩa, Gia công phần mềm và Chức năng
  3. Tầm quan trọng của các nguồn lực đối với sự thành công của bất kỳ doanh nghiệp nào
  4. Vốn con người: Định nghĩa, lý thuyết và vai trò trong nền kinh tế
  5. Quản lý nguồn lực: Định nghĩa, Tầm quan trọng và Lập kế hoạch

Câu hỏi thường gặp về nguồn vốn

Ví dụ về Nguồn vốn là gì?

Tiền để thành lập một công ty mới, công cụ, tòa nhà, máy móc và bất kỳ hàng hóa nào khác mà các cá nhân phát triển để sản xuất hàng hóa và cung cấp dịch vụ là những ví dụ về nguồn vốn.

5 loại tài nguyên là gì?

  • Tài nguyên thiên nhiên.
  • Nguồn nhân lực.
  • Tài nguyên môi trường.
  • Tài nguyên khoáng sản.
  • Tài nguyên nước.
  • Tài nguyên thực vật

Các loại nguồn vốn là gì?

Bốn loại vốn chính bao gồm vốn lưu động, vốn nợ, vốn chủ sở hữu và vốn kinh doanh.

Điều gì quyết định nguồn vốn?

Khái niệm về một môi trường thường ngày. Khái niệm này đề cập đến cơ sở hạ tầng, công cụ, thiết bị và máy móc mà một công ty khai thác để tạo ra đầu ra

Nhân viên có Nguồn vốn không?

Nguồn lực sản xuất bao gồm nguồn nhân lực, tài nguyên thiên nhiên và tài nguyên vốn. Nguồn nhân lực là người lao động. Nguồn vốn là công cụ và thiết bị để sản xuất một đối tượng.

Bình luận

Chúng tôi sẽ không công khai email của bạn. Các ô đánh dấu * là bắt buộc *

Bạn cũng có thể thích